Bản dịch của từ Varying degree trong tiếng Việt

Varying degree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varying degree (Noun)

vˈɛɹiɨŋ dɨɡɹˈi
vˈɛɹiɨŋ dɨɡɹˈi
01

Một thước đo hoặc số lượng của cái gì đó có thể thay đổi hoặc dao động.

A measure or amount of something that can change or fluctuate.

Ví dụ

People experience varying degrees of happiness in their social lives.

Mọi người trải qua những mức độ hạnh phúc khác nhau trong cuộc sống xã hội.

Not everyone has varying degrees of social support in their communities.

Không phải ai cũng có mức độ hỗ trợ xã hội khác nhau trong cộng đồng.

What are the varying degrees of social interaction in urban areas?

Mức độ tương tác xã hội khác nhau ở các khu vực đô thị là gì?

02

Mức độ mà cái gì đó đúng, hợp lệ hoặc có thể áp dụng.

The extent to which something is true, valid, or applicable.

Ví dụ

People have varying degrees of access to education in different countries.

Mọi người có mức độ tiếp cận giáo dục khác nhau ở các quốc gia.

Not everyone experiences varying degrees of social inequality in society.

Không phải ai cũng trải qua mức độ bất bình đẳng xã hội khác nhau.

Do you believe varying degrees of poverty affect social mobility?

Bạn có tin rằng mức độ nghèo đói khác nhau ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các biểu thức để chỉ mức độ hoặc loại khác nhau.

A term often used in expressions to indicate differing levels or types.

Ví dụ

People have varying degrees of access to social services in America.

Mọi người có mức độ tiếp cận dịch vụ xã hội khác nhau ở Mỹ.

Not everyone experiences varying degrees of support in their communities.

Không phải ai cũng trải qua mức độ hỗ trợ khác nhau trong cộng đồng.

Do you think varying degrees of inequality affect social stability?

Bạn có nghĩ rằng mức độ bất bình đẳng khác nhau ảnh hưởng đến ổn định xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Varying degree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varying degree

Không có idiom phù hợp