Bản dịch của từ Varying degree trong tiếng Việt
Varying degree
Varying degree (Noun)
People experience varying degrees of happiness in their social lives.
Mọi người trải qua những mức độ hạnh phúc khác nhau trong cuộc sống xã hội.
Not everyone has varying degrees of social support in their communities.
Không phải ai cũng có mức độ hỗ trợ xã hội khác nhau trong cộng đồng.
What are the varying degrees of social interaction in urban areas?
Mức độ tương tác xã hội khác nhau ở các khu vực đô thị là gì?
Mức độ mà cái gì đó đúng, hợp lệ hoặc có thể áp dụng.
The extent to which something is true, valid, or applicable.
People have varying degrees of access to education in different countries.
Mọi người có mức độ tiếp cận giáo dục khác nhau ở các quốc gia.
Not everyone experiences varying degrees of social inequality in society.
Không phải ai cũng trải qua mức độ bất bình đẳng xã hội khác nhau.
Do you believe varying degrees of poverty affect social mobility?
Bạn có tin rằng mức độ nghèo đói khác nhau ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội không?
People have varying degrees of access to social services in America.
Mọi người có mức độ tiếp cận dịch vụ xã hội khác nhau ở Mỹ.
Not everyone experiences varying degrees of support in their communities.
Không phải ai cũng trải qua mức độ hỗ trợ khác nhau trong cộng đồng.
Do you think varying degrees of inequality affect social stability?
Bạn có nghĩ rằng mức độ bất bình đẳng khác nhau ảnh hưởng đến ổn định xã hội không?
Cụm từ "varying degree" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc mức độ không đồng nhất trong một đặc tính hoặc hiện tượng nào đó. Chẳng hạn, trong nghiên cứu khoa học, nó có thể diễn tả sự thay đổi về hiệu quả hoặc độ mạnh mẽ của một yếu tố nghiên cứu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và phong cách viết.