Bản dịch của từ Vehicle crime trong tiếng Việt

Vehicle crime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vehicle crime (Noun)

vˈihɨkəl kɹˈaɪm
vˈihɨkəl kɹˈaɪm
01

Hành vi đánh cắp hoặc làm hư hại một chiếc xe.

The act of stealing or damaging a vehicle.

Ví dụ

Vehicle crime rates increased by 15% in Los Angeles last year.

Tỷ lệ tội phạm xe cộ tăng 15% ở Los Angeles năm ngoái.

Vehicle crime does not only affect wealthy neighborhoods.

Tội phạm xe cộ không chỉ ảnh hưởng đến các khu phố giàu có.

What measures are effective against vehicle crime in urban areas?

Các biện pháp nào hiệu quả chống tội phạm xe cộ ở khu đô thị?

02

Hoạt động phạm tội liên quan đến xe cộ, bao gồm trộm cắp, phá hoại, và gian lận.

Criminal activity involving vehicles, including theft, vandalism, and fraud.

Ví dụ

Vehicle crime increased by 20% in New York last year.

Tội phạm liên quan đến phương tiện tăng 20% ở New York năm ngoái.

Vehicle crime does not only affect urban areas.

Tội phạm liên quan đến phương tiện không chỉ ảnh hưởng đến khu vực đô thị.

What measures reduce vehicle crime in cities like Los Angeles?

Những biện pháp nào giảm tội phạm liên quan đến phương tiện ở các thành phố như Los Angeles?

03

Một loại trộm cắp mà cụ thể liên quan đến xe cơ giới.

A category of theft that specifically involves motor vehicles.

Ví dụ

Vehicle crime increased by 15% in Los Angeles last year.

Tội phạm xe cộ tăng 15% ở Los Angeles năm ngoái.

Vehicle crime does not affect the wealthy neighborhoods in Chicago.

Tội phạm xe cộ không ảnh hưởng đến các khu phố giàu có ở Chicago.

What measures can reduce vehicle crime in urban areas?

Những biện pháp nào có thể giảm tội phạm xe cộ ở khu đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vehicle crime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vehicle crime

Không có idiom phù hợp