Bản dịch của từ Vehicle crime trong tiếng Việt
Vehicle crime
Vehicle crime (Noun)
Vehicle crime rates increased by 15% in Los Angeles last year.
Tỷ lệ tội phạm xe cộ tăng 15% ở Los Angeles năm ngoái.
Vehicle crime does not only affect wealthy neighborhoods.
Tội phạm xe cộ không chỉ ảnh hưởng đến các khu phố giàu có.
What measures are effective against vehicle crime in urban areas?
Các biện pháp nào hiệu quả chống tội phạm xe cộ ở khu đô thị?
Vehicle crime increased by 20% in New York last year.
Tội phạm liên quan đến phương tiện tăng 20% ở New York năm ngoái.
Vehicle crime does not only affect urban areas.
Tội phạm liên quan đến phương tiện không chỉ ảnh hưởng đến khu vực đô thị.
What measures reduce vehicle crime in cities like Los Angeles?
Những biện pháp nào giảm tội phạm liên quan đến phương tiện ở các thành phố như Los Angeles?
Một loại trộm cắp mà cụ thể liên quan đến xe cơ giới.
A category of theft that specifically involves motor vehicles.
Vehicle crime increased by 15% in Los Angeles last year.
Tội phạm xe cộ tăng 15% ở Los Angeles năm ngoái.
Vehicle crime does not affect the wealthy neighborhoods in Chicago.
Tội phạm xe cộ không ảnh hưởng đến các khu phố giàu có ở Chicago.
What measures can reduce vehicle crime in urban areas?
Những biện pháp nào có thể giảm tội phạm xe cộ ở khu đô thị?