Bản dịch của từ Venture capital trong tiếng Việt
Venture capital

Venture capital (Noun)
Many startups seek venture capital to grow their innovative ideas.
Nhiều công ty khởi nghiệp tìm kiếm vốn mạo hiểm để phát triển ý tưởng.
Venture capital did not help the failing social enterprise last year.
Vốn mạo hiểm đã không giúp doanh nghiệp xã hội thất bại năm ngoái.
Is venture capital essential for new social projects in 2023?
Vốn mạo hiểm có cần thiết cho các dự án xã hội mới năm 2023 không?
Venture capital (Phrase)
Vốn mạo hiểm được dùng để chỉ tiền được đầu tư vào các công ty mới hoặc thú vị, đặc biệt là những công ty trong lĩnh vực công nghệ.
Venture capital is used to refer to money that is invested in new or exciting companies especially those in the technology sector.
Many startups seek venture capital to grow their technology businesses.
Nhiều công ty khởi nghiệp tìm kiếm vốn đầu tư mạo hiểm để phát triển.
Not all companies receive venture capital in the social sector.
Không phải tất cả các công ty đều nhận được vốn đầu tư mạo hiểm trong lĩnh vực xã hội.
Do you think venture capital helps social enterprises succeed?
Bạn có nghĩ rằng vốn đầu tư mạo hiểm giúp các doanh nghiệp xã hội thành công không?
Vốn mạo hiểm (venture capital) là hình thức đầu tư tài chính được thực hiện bởi các nhà đầu tư với mục tiêu tài trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp với tiềm năng tăng trưởng cao. Loại hình đầu tư này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "venture capital" và được phát âm tương tự. Vốn mạo hiểm có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khởi nghiệp và phát triển kinh tế.
Thuật ngữ "venture capital" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venturus", có nghĩa là "đến" hoặc "sẽ đến", phản ánh tính rủi ro và tiềm năng trong đầu tư. Vốn đầu tư mạo hiểm phát triển từ giữa thế kỷ 20, khi các nhà đầu tư bắt đầu tìm kiếm cơ hội đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp có tiềm năng lớn nhưng cũng chứa đựng nhiều rủi ro. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến việc đầu tư tài chính mà còn bao hàm cả hỗ trợ chiến lược cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Từ "venture capital" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi nội dung thường liên quan đến kinh doanh và khởi nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, khởi nghiệp, và đầu tư, chỉ các quỹ đầu tư mạo hiểm được dành cho các doanh nghiệp mới có tiềm năng tăng trưởng cao, nhưng cũng kèm theo rủi ro lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp