Bản dịch của từ Verstehen trong tiếng Việt

Verstehen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verstehen (Noun)

vɝˈstɨhnə
vɝˈstɨhnə
01

(xã hội học) một lập trường cố gắng hiểu ý nghĩa của hành động theo quan điểm của người hành động, sao cho người hành động được coi là một chủ thể hơn là một đối tượng quan sát.

Sociology a stance that attempts to understand the meaning of action from the actors point of view so that the actor is seen as a subject rather than an object of observation.

Ví dụ

Verstehen helps sociologists understand people's actions in social contexts better.

Verstehen giúp các nhà xã hội học hiểu hành động của mọi người tốt hơn.

Sociologists do not always use verstehen to analyze human behavior effectively.

Các nhà xã hội học không phải lúc nào cũng sử dụng verstehen để phân tích hành vi con người một cách hiệu quả.

How does verstehen influence our understanding of social interactions today?

Verstehen ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về các tương tác xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verstehen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verstehen

Không có idiom phù hợp