Bản dịch của từ Vertigo trong tiếng Việt
Vertigo
Vertigo (Noun)
Cảm giác quay cuồng và mất thăng bằng, đặc biệt liên quan đến việc nhìn xuống từ độ cao lớn hoặc do bệnh ảnh hưởng đến tai trong hoặc dây thần kinh tiền đình; chóng mặt.
A sensation of whirling and loss of balance associated particularly with looking down from a great height or caused by disease affecting the inner ear or the vestibular nerve giddiness.
She experienced he experienced he experienced vertigo while standing on top of the skyscraper.
Cô ấy trải qua cảm giác chói mắt khi đứng trên đỉnh tòa nhà chọc trời.
His fear of heights often triggers his is fear of heights often triggers his is fear of heights often triggers his vertigo symptoms.
Sự sợ độ cao của anh ấy thường kích thích các triệu chứng chói mắt của anh ấy.
The doctor diagnosed her he doctor diagnosed her he doctor diagnosed her vertigo as being related to her inner ear.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị chói mắt liên quan đến tai nội của cô ấy.
Họ từ
Chứng chóng mặt (vertigo) là cảm giác mất thăng bằng hoặc xoay chuyển, thường xuất hiện do rối loạn trong hệ thống tiền đình của tai hoặc não. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "vertigo" có thể ám chỉ đến cảm giác chóng mặt do độ cao, trong khi một số từ khác như "dizziness" có thể bao hàm cảm giác chóng mặt thường gặp hơn. Từ này được sử dụng trong y học để mô tả triệu chứng liên quan đến các vấn đề về cân bằng.
Từ "vertigo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vertere", có nghĩa là "xoay" hoặc "lật". Trong tiếng Latinh, "vertigo" được sử dụng để chỉ cảm giác chóng mặt hoặc mất thăng bằng, khi mà người trải nghiệm cảm thấy như thế giới xung quanh đang quay cuồng. Theo thời gian, từ này đã được áp dụng trong y học để thể hiện hiện tượng chóng mặt, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa nguyên nhân vật lý và cảm giác chủ quan của người bệnh.
Từ "vertigo" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phản xạ thực tế, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả cảm giác chóng mặt hoặc mất thăng bằng. Ngoài ra, "vertigo" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý, đúng như trong các tình huống nói về rối loạn cảm giác hoặc trong các thảo luận liên quan đến phim ảnh, đặc biệt là trong tác phẩm nổi tiếng của Alfred Hitchcock.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp