Bản dịch của từ Video projector trong tiếng Việt

Video projector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video projector (Noun)

vˈɪdioʊ pɹədʒˈɛktɚ
vˈɪdioʊ pɹədʒˈɛktɚ
01

Một thiết bị chiếu hình ảnh hoặc video lên một bề mặt, thường là màn hình.

A device that projects visual images or video onto a surface, typically a screen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong các buổi thuyết trình, rạp chiếu phim, hoặc hệ thống giải trí gia đình để trình chiếu nội dung video.

Used in presentations, cinema, or home entertainment systems to display video content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể là analog hoặc kỹ thuật số, với các thông số khác nhau về độ phân giải và độ sáng.

Can be either analog or digital, with various specifications for resolution and brightness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video projector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Video projector

Không có idiom phù hợp