Bản dịch của từ Video projector trong tiếng Việt
Video projector
Noun [U/C]

Video projector (Noun)
vˈɪdioʊ pɹədʒˈɛktɚ
vˈɪdioʊ pɹədʒˈɛktɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng trong các buổi thuyết trình, rạp chiếu phim, hoặc hệ thống giải trí gia đình để trình chiếu nội dung video.
Used in presentations, cinema, or home entertainment systems to display video content.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Có thể là analog hoặc kỹ thuật số, với các thông số khác nhau về độ phân giải và độ sáng.
Can be either analog or digital, with various specifications for resolution and brightness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Video projector
Không có idiom phù hợp