Bản dịch của từ Vigorous exercise trong tiếng Việt

Vigorous exercise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigorous exercise (Noun)

vˈɪɡɚəs ˈɛksɚsˌaɪz
vˈɪɡɚəs ˈɛksɚsˌaɪz
01

Một hoạt động thể chất đòi hỏi nhiều sức lực và năng lượng.

A physical activity that involves a lot of exertion and energy.

Ví dụ

Vigorous exercise helps build strong community bonds through group activities.

Tập thể dục mạnh mẽ giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng qua hoạt động nhóm.

Vigorous exercise does not always mean participating in competitive sports.

Tập thể dục mạnh mẽ không có nghĩa là tham gia thể thao cạnh tranh.

Does vigorous exercise improve social interactions among participants in clubs?

Tập thể dục mạnh mẽ có cải thiện tương tác xã hội giữa các thành viên trong câu lạc bộ không?

02

Bài tập làm tăng nhịp tim và nâng cao sức khỏe tim mạch.

Exercise that raises the heart rate and promotes cardiovascular fitness.

Ví dụ

Many people enjoy vigorous exercise at local parks on weekends.

Nhiều người thích tập thể dục mạnh mẽ tại công viên vào cuối tuần.

Vigorous exercise does not happen in my neighborhood's small gym.

Tập thể dục mạnh mẽ không diễn ra trong phòng gym nhỏ của khu tôi.

Is vigorous exercise popular among your friends in the community?

Tập thể dục mạnh mẽ có phổ biến trong số bạn bè của bạn không?

03

Một kiểu tập luyện có đặc điểm là cường độ và nỗ lực cao.

A type of workout characterized by high intensity and effort.

Ví dụ

Many people enjoy vigorous exercise in community fitness classes every week.

Nhiều người thích tập thể dục mạnh mẽ trong các lớp thể dục cộng đồng mỗi tuần.

Not everyone can perform vigorous exercise due to health issues.

Không phải ai cũng có thể thực hiện bài tập thể dục mạnh mẽ do vấn đề sức khỏe.

Is vigorous exercise popular in your local community programs?

Tập thể dục mạnh mẽ có phổ biến trong các chương trình cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vigorous exercise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigorous exercise

Không có idiom phù hợp