Bản dịch của từ Vigorous exercise trong tiếng Việt
Vigorous exercise

Vigorous exercise (Noun)
Vigorous exercise helps build strong community bonds through group activities.
Tập thể dục mạnh mẽ giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng qua hoạt động nhóm.
Vigorous exercise does not always mean participating in competitive sports.
Tập thể dục mạnh mẽ không có nghĩa là tham gia thể thao cạnh tranh.
Does vigorous exercise improve social interactions among participants in clubs?
Tập thể dục mạnh mẽ có cải thiện tương tác xã hội giữa các thành viên trong câu lạc bộ không?
Bài tập làm tăng nhịp tim và nâng cao sức khỏe tim mạch.
Exercise that raises the heart rate and promotes cardiovascular fitness.
Many people enjoy vigorous exercise at local parks on weekends.
Nhiều người thích tập thể dục mạnh mẽ tại công viên vào cuối tuần.
Vigorous exercise does not happen in my neighborhood's small gym.
Tập thể dục mạnh mẽ không diễn ra trong phòng gym nhỏ của khu tôi.
Is vigorous exercise popular among your friends in the community?
Tập thể dục mạnh mẽ có phổ biến trong số bạn bè của bạn không?
Many people enjoy vigorous exercise in community fitness classes every week.
Nhiều người thích tập thể dục mạnh mẽ trong các lớp thể dục cộng đồng mỗi tuần.
Not everyone can perform vigorous exercise due to health issues.
Không phải ai cũng có thể thực hiện bài tập thể dục mạnh mẽ do vấn đề sức khỏe.
Is vigorous exercise popular in your local community programs?
Tập thể dục mạnh mẽ có phổ biến trong các chương trình cộng đồng của bạn không?
Tập thể dục mạnh mẽ (vigorous exercise) được định nghĩa là các hoạt động thể chất có cường độ cao, làm tăng nhịp tim và nhịp thở. Ví dụ bao gồm chạy nhanh, bơi lội và đạp xe leo dốc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến trong các chương trình thể dục và chăm sóc sức khỏe, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa và sử dụng, cả hai phiên bản đều thống nhất với ý tưởng về hoạt động thể chất mạnh mẽ.