Bản dịch của từ Villa trong tiếng Việt

Villa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Villa (Noun)

vˈiə
vˈɪlə
01

Một ngôi nhà nông thôn rộng lớn thời la mã, có điền trang và bao gồm các tòa nhà trang trại và dân cư được bố trí xung quanh một sân.

A large country house of roman times, having an estate and consisting of farm and residential buildings arranged around a courtyard.

Ví dụ

The wealthy family owned a grand villa in the countryside.

Gia đình giàu có sở hữu một biệt thự lớn ở nông thôn.

The historic villa was converted into a luxurious hotel for tourists.

Biệt thự lịch sử đã được chuyển đổi thành một khách sạn sang trọng cho du khách.

The villa's courtyard was beautifully landscaped with colorful flowers and fountains.

Sân trong của biệt thự được trang trí đẹp với hoa nhiều màu sắc và đài phun nước.

The wealthy family owned a beautiful villa in the countryside.

Gia đình giàu có sở hữu một căn biệt thự đẹp ở nông thôn.

The villa had a spacious courtyard where the family hosted gatherings.

Căn biệt thự có một sân rộng nơi gia đình tổ chức buổi tụ tập.

02

(đặc biệt là ở lục địa châu âu) một ngôi nhà nông thôn rộng lớn và sang trọng trên khuôn viên riêng của nó.

(especially in continental europe) a large and luxurious country house in its own grounds.

Ví dụ

The wealthy businessman owned a grand villa in the countryside.

Người đại gia giàu có sở hữu một biệt thự lớn ở nông thôn.

The exclusive party was held at a stunning villa overlooking the sea.

Bữa tiệc độc quyền được tổ chức tại một biệt thự đẹp nhìn ra biển.

The historic villa was converted into a boutique hotel for tourists.

Biệt thự lịch sử đã được chuyển đổi thành một khách sạn boutique cho du khách.

The wealthy businessman built a grand villa in the countryside.

Người doanh nhân giàu có xây dựng một biệt thự lớn ở nông thôn.

The exclusive villa hosted a glamorous charity event last weekend.

Căn biệt thự độc đáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện lộng lẫy cuối tuần qua.

Dạng danh từ của Villa (Noun)

SingularPlural

Villa

Villas

Kết hợp từ của Villa (Noun)

CollocationVí dụ

Tuscan villa

Biệt thự toscan

The tuscan villa exudes elegance and charm.

Ngôi biệt thự tuscan tỏa sáng và quyến rũ.

Detached villa

Biệt thự đơn lập

The detached villa offers a peaceful environment for writing practice.

Biệt thự riêng cung cấp môi trường yên bình cho việc luyện viết.

Rented villa

Biệt thự cho thuê

She rented a villa for her social gathering.

Cô ấy thuê một biệt thự cho buổi tụ tập xã hội của mình.

Mediterranean villa

Biệt thự địa trung hải

The mediterranean villa exudes luxury and elegance.

Biệt thự địa trung hải toát lên sự sang trọng và thanh lịch.

Four-bedroom villa

Biệt thự 4 phòng ngủ

The four-bedroom villa is spacious for a large family.

Căn biệt thự bốn phòng ngủ rộng rãi cho gia đình đông người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/villa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He has his own seaside a number of supercars and an ideal family [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Villa

Không có idiom phù hợp