Bản dịch của từ Villa trong tiếng Việt
Villa

Villa (Noun)
Một ngôi nhà nông thôn rộng lớn thời la mã, có điền trang và bao gồm các tòa nhà trang trại và dân cư được bố trí xung quanh một sân.
A large country house of roman times, having an estate and consisting of farm and residential buildings arranged around a courtyard.
The wealthy family owned a grand villa in the countryside.
Gia đình giàu có sở hữu một biệt thự lớn ở nông thôn.
The historic villa was converted into a luxurious hotel for tourists.
Biệt thự lịch sử đã được chuyển đổi thành một khách sạn sang trọng cho du khách.
The villa's courtyard was beautifully landscaped with colorful flowers and fountains.
Sân trong của biệt thự được trang trí đẹp với hoa nhiều màu sắc và đài phun nước.
The wealthy family owned a beautiful villa in the countryside.
Gia đình giàu có sở hữu một căn biệt thự đẹp ở nông thôn.
The villa had a spacious courtyard where the family hosted gatherings.
Căn biệt thự có một sân rộng nơi gia đình tổ chức buổi tụ tập.
(đặc biệt là ở lục địa châu âu) một ngôi nhà nông thôn rộng lớn và sang trọng trên khuôn viên riêng của nó.
(especially in continental europe) a large and luxurious country house in its own grounds.
The wealthy businessman owned a grand villa in the countryside.
Người đại gia giàu có sở hữu một biệt thự lớn ở nông thôn.
The exclusive party was held at a stunning villa overlooking the sea.
Bữa tiệc độc quyền được tổ chức tại một biệt thự đẹp nhìn ra biển.
The historic villa was converted into a boutique hotel for tourists.
Biệt thự lịch sử đã được chuyển đổi thành một khách sạn boutique cho du khách.
The wealthy businessman built a grand villa in the countryside.
Người doanh nhân giàu có xây dựng một biệt thự lớn ở nông thôn.
The exclusive villa hosted a glamorous charity event last weekend.
Căn biệt thự độc đáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện lộng lẫy cuối tuần qua.
Dạng danh từ của Villa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Villa | Villas |
Kết hợp từ của Villa (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tuscan villa Biệt thự toscan | The tuscan villa exudes elegance and charm. Ngôi biệt thự tuscan tỏa sáng và quyến rũ. |
Detached villa Biệt thự đơn lập | The detached villa offers a peaceful environment for writing practice. Biệt thự riêng cung cấp môi trường yên bình cho việc luyện viết. |
Rented villa Biệt thự cho thuê | She rented a villa for her social gathering. Cô ấy thuê một biệt thự cho buổi tụ tập xã hội của mình. |
Mediterranean villa Biệt thự địa trung hải | The mediterranean villa exudes luxury and elegance. Biệt thự địa trung hải toát lên sự sang trọng và thanh lịch. |
Four-bedroom villa Biệt thự 4 phòng ngủ | The four-bedroom villa is spacious for a large family. Căn biệt thự bốn phòng ngủ rộng rãi cho gia đình đông người. |
Họ từ
Từ "villa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ một ngôi nhà đồng quê sang trọng, thường được xây dựng trên các khu đất rộng lớn. Trong tiếng Anh, "villa" được dùng để chỉ những bất động sản lớn, thường nằm ở khu vực du lịch hoặc nông thôn, được sử dụng cho mục đích nghỉ dưỡng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Anh Anh, từ "villa" có thể gợi nhớ đến một ngôi nhà kiểu Ý hơn so với nghĩa trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "villa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "villa", có nghĩa là "nông trại" hoặc "ngôi nhà ở vùng quê". Trong thời kỳ La Mã, những biệt thự này thường được xây dựng như nơi nghỉ dưỡng cho tầng lớp thượng lưu. Theo thời gian, "villa" phát triển thành một thuật ngữ chỉ những ngôi nhà lớn, thường nằm ở nông thôn, với không gian sống rộng rãi và tiện nghi. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa về sự sang trọng và không gian sống thoải mái.
Từ "villa" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến du lịch, kiến trúc và bất động sản. Trong bối cảnh thông dụng, "villa" thường được sử dụng để chỉ những ngôi nhà riêng biệt, thường nằm ở khu vực ven biển hoặc ngoại ô, phục vụ cho mục đích nghỉ dưỡng hoặc sinh sống. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về phong cách sống, thiết kế nhà cửa và thị trường bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
