Bản dịch của từ Virality trong tiếng Việt
Virality

Virality (Noun)
Xu hướng hình ảnh, video hoặc đoạn thông tin được lan truyền nhanh chóng và rộng rãi từ người dùng internet này sang người dùng internet khác; chất lượng hoặc thực tế của việc lan truyền.
The tendency of an image video or piece of information to be circulated rapidly and widely from one internet user to another the quality or fact of being viral.
The virality of TikTok videos surprised many social media experts last year.
Sự lan truyền của video TikTok đã khiến nhiều chuyên gia mạng xã hội ngạc nhiên năm ngoái.
The virality of misinformation can harm public health during crises.
Sự lan truyền thông tin sai lệch có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng trong các cuộc khủng hoảng.
How does virality affect advertising strategies on social platforms?
Sự lan truyền ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quảng cáo trên các nền tảng xã hội?
"Virality" là một thuật ngữ chỉ hiện tượng nội dung, thông điệp hay sản phẩm lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên internet, thường qua các mạng xã hội. Từ này được cấu thành từ động từ "viral" (lan truyền) và thường liên quan đến sự thu hút sự chú ý của công chúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách dùng giữa Anh và Mỹ, mặc dù ở Mỹ, "viral" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh marketing kỹ thuật số. Virality thể hiện sức mạnh của truyền thông xã hội trong việc hình thành các xu hướng và ý thức cộng đồng.
Từ "virality" xuất phát từ gốc Latin "virus", có nghĩa là "chất độc" hoặc "virus", biểu thị bản chất lây lan của một tác nhân. Thuật ngữ này được hình thành vào cuối thế kỷ 20, trong bối cảnh sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông. "Virality" hiện nay được sử dụng để miêu tả khả năng lan truyền nhanh chóng của nội dung trong môi trường trực tuyến, phản ánh hiện tượng tương tác mạnh mẽ và sự hấp dẫn của nội dung truyền thông trong xã hội hiện đại.
Từ "virality" thường xuất hiện với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông xã hội và tiếp thị kỹ thuật số, đặc biệt trong phần Listening và Speaking của IELTS. Trong khung cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được thảo luận trong bối cảnh nghiên cứu sự lan truyền thông tin hoặc nội dung. Ngoài ra, "virality" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết về xu hướng văn hóa đương đại và hành vi tiêu dùng trực tuyến, phản ánh hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ của các hiện tượng mạng.