Bản dịch của từ Viva trong tiếng Việt
Viva

Viva (Noun)
The crowd shouted a viva for the local hero, John Smith.
Đám đông hô vang một tiếng viva cho người hùng địa phương, John Smith.
No one shouted viva during the quiet ceremony last week.
Không ai hô viva trong buổi lễ im lặng tuần trước.
Did you hear the viva for the charity event last Saturday?
Bạn có nghe thấy tiếng viva cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy không?
Viva (Interjection)
Viva the community leaders who help us every day!
Viva những người lãnh đạo cộng đồng đã giúp chúng ta mỗi ngày!
I do not hear anyone say, 'Viva our local heroes.'
Tôi không nghe ai nói, 'Viva những người hùng địa phương của chúng ta.'
Do you agree that we should shout, 'Viva our volunteers'?
Bạn có đồng ý rằng chúng ta nên hô lên, 'Viva những tình nguyện viên của chúng ta'?
Viva (Verb)
Chủ đề (ai đó) để kiểm tra miệng.
Subject someone to an oral examination.
The teacher will viva the students about social issues next week.
Giáo viên sẽ kiểm tra miệng học sinh về các vấn đề xã hội tuần tới.
I did not viva my classmates during the social studies exam.
Tôi đã không kiểm tra miệng bạn học trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Will the professor viva us on the social impact of technology?
Giáo sư sẽ kiểm tra miệng chúng tôi về tác động xã hội của công nghệ sao?
Từ "viva" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "sống" hoặc "hạnh phúc". Trong ngữ cảnh hiện đại, "viva" thường được sử dụng trong các buổi bảo vệ luận án hay kỳ thi, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật, để chỉ việc thuyết trình và tranh luận về nội dung nghiên cứu. Từ này thường gặp trong tiếng Anh của cả hai vùng nhưng có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi "viva voce" (thi miệng) là thuật ngữ chính.
Từ "viva" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vivere", nghĩa là "sống". Trong ngữ cảnh hiện đại, "viva" thường được sử dụng để bày tỏ sự nhiệt tình, chúc mừng hoặc ủng hộ, như trong cụm "viva la..". để thể hiện lòng yêu nước hoặc sự tôn trọng đối với một nhân vật hoặc lý tưởng nào đó. Sự chuyển biến này từ nghĩa gốc về sự sống đến biểu đạt niềm vui hoặc sự phấn khởi cho thấy một mối liên hệ sâu sắc giữa sự sống và niềm vui trong ngôn ngữ.
Từ "viva" thường xuất hiện trong phần nói (Speaking) và viết (Writing) của kỳ thi IELTS, mặc dù không phải là từ phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật khác. "Viva" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh bảo vệ luận án hoặc đề tài nghiên cứu, nhằm chỉ sự kiểm tra, phỏng vấn từ ban giám khảo về kiến thức và nghiên cứu của thí sinh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống xã hội không chính thức để thể hiện sự phấn khích hay chúc mừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp