Bản dịch của từ Voidee trong tiếng Việt
Voidee

Voidee (Noun)
(bây giờ chỉ mang tính lịch sử) một chén rượu say với gia vị hoặc đồ ăn kèm nhỏ khác, uống trước khi đi ngủ hoặc trước khi khách ra về; ngoài ra, một bữa ăn nhẹ lớn hơn hoặc bữa ăn nhỏ được thực hiện trong những trường hợp tương tự.
Now only historical a cup of wine drunk with spices or other small accompaniments taken before retiring to bed or before the departure of guests also a larger snack or small meal taken in similar circumstances.
At the party, we enjoyed a voidee with spiced wine and snacks.
Tại bữa tiệc, chúng tôi thưởng thức một ly voidee với rượu và đồ ăn nhẹ.
She did not serve voidee at her farewell gathering last week.
Cô ấy đã không phục vụ voidee tại buổi tiệc chia tay tuần trước.
Did they offer voidee during the social event last Saturday?
Họ có phục vụ voidee trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước không?
"Voidee" không phải là một từ có trong từ điển tiếng Anh, và không có ý nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hay từ vựng. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc phiên âm không chuẩn của từ khác. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về một từ cụ thể nào đó, vui lòng cung cấp lại để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Từ "void" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "void" đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ trạng thái trống rỗng mà còn có nghĩa là công nhận sự vô hiệu lực, thiếu hiệu quả trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học, phản ánh ý tưởng về sự thiếu thốn hoặc thiếu nội dung.
Từ "void" (thường được biến thể là "voided") không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đó là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học như “void contract” (hợp đồng vô hiệu). Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái trống rỗng, ví dụ như "void of emotion" (thiếu cảm xúc). Sự thiếu hụt này làm giảm khả năng ghi nhớ và áp dụng từ vựng trong việc giao tiếp chủ động.