Bản dịch của từ Waft trong tiếng Việt

Waft

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waft (Noun)

wˈɑft
wæft
01

Một chuyển động nhẹ nhàng của không khí.

A gentle movement of air.

Ví dụ

The waft of fresh pastries filled the bakery.

Hơi thơm của bánh ngọt lấp đầy cửa hàng bánh.

A waft of perfume lingered in the air.

Hơi thơm của nước hoa tồn tại trong không khí.

The waft from the flower garden was delightful.

Hơi thơm từ vườn hoa rất dễ chịu.

02

Cờ hiệu thắt nút, quần áo, v.v... được tàu treo để làm tín hiệu.

A knotted ensign garment etc displayed by a ship as a signal.

Ví dụ

The ship proudly displayed its waft during the maritime parade.

Con tàu tự hào trưng bày cờ hiệu của mình trong cuộc diễu hành hàng hải.

The waft fluttered in the wind, catching the attention of onlookers.

Cờ hiệu bay phấp phới trong gió, thu hút sự chú ý của người xem.

The colorful waft symbolized unity and cooperation among the fleet.

Cờ hiệu đa sắc thể hiện sự đoàn kết và hợp tác trong hạm đội.

Waft (Verb)

wˈɑft
wæft
01

(liên quan đến mùi hương, âm thanh, v.v.) truyền qua hoặc khiến nó bay nhẹ nhàng trong không khí.

With reference to a scent sound etc pass or cause to pass gently through the air.

Ví dụ

The smell of fresh bread wafted from the bakery.

Mùi của bánh mì tươi đã waft từ cửa hàng bánh.

Soft music wafted through the room during the social gathering.

Âm nhạc nhẹ nhàng đã waft qua phòng trong buổi tụ tập xã hội.

The aroma of flowers wafted gently in the garden party.

Hương thơm của hoa đã waft nhẹ nhàng trong buổi tiệc vườn.

Kết hợp từ của Waft (Verb)

CollocationVí dụ

Waft around

Trôi chảy

The aroma of fresh pastries wafted around the bakery.

Hương thơm của bánh ngọt tươi đã lan tỏa xung quanh cửa hàng bánh.

Waft gently

Trôi nhẹ

The scent of flowers wafted gently through the room.

Hương thơm của hoa lướt nhẹ khắp phòng.

Waft in

Trôi qua

The smell of freshly baked bread wafts in the bakery.

Mùi của bánh mì nướng tươi sẽ thổi vào cửa hàng bánh.

Waft up

Phả hương

The smell of freshly baked bread wafted up the street.

Mùi của bánh mì nướng mới waft up đường phố.

Waft slowly

Trôi chậm

The fragrance wafted slowly through the room.

Hương thơm lan tỏa chậm rãi qua phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waft

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.