Bản dịch của từ Waft trong tiếng Việt
Waft

Waft (Noun)
The waft of fresh pastries filled the bakery.
Hơi thơm của bánh ngọt lấp đầy cửa hàng bánh.
A waft of perfume lingered in the air.
Hơi thơm của nước hoa tồn tại trong không khí.
The waft from the flower garden was delightful.
Hơi thơm từ vườn hoa rất dễ chịu.
The ship proudly displayed its waft during the maritime parade.
Con tàu tự hào trưng bày cờ hiệu của mình trong cuộc diễu hành hàng hải.
The waft fluttered in the wind, catching the attention of onlookers.
Cờ hiệu bay phấp phới trong gió, thu hút sự chú ý của người xem.
The colorful waft symbolized unity and cooperation among the fleet.
Cờ hiệu đa sắc thể hiện sự đoàn kết và hợp tác trong hạm đội.
Waft (Verb)
The smell of fresh bread wafted from the bakery.
Mùi của bánh mì tươi đã waft từ cửa hàng bánh.
Soft music wafted through the room during the social gathering.
Âm nhạc nhẹ nhàng đã waft qua phòng trong buổi tụ tập xã hội.
The aroma of flowers wafted gently in the garden party.
Hương thơm của hoa đã waft nhẹ nhàng trong buổi tiệc vườn.
Kết hợp từ của Waft (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Waft around Trôi chảy | The aroma of fresh pastries wafted around the bakery. Hương thơm của bánh ngọt tươi đã lan tỏa xung quanh cửa hàng bánh. |
Waft gently Trôi nhẹ | The scent of flowers wafted gently through the room. Hương thơm của hoa lướt nhẹ khắp phòng. |
Waft in Trôi qua | The smell of freshly baked bread wafts in the bakery. Mùi của bánh mì nướng tươi sẽ thổi vào cửa hàng bánh. |
Waft up Phả hương | The smell of freshly baked bread wafted up the street. Mùi của bánh mì nướng mới waft up đường phố. |
Waft slowly Trôi chậm | The fragrance wafted slowly through the room. Hương thơm lan tỏa chậm rãi qua phòng. |
Họ từ
Từ "waft" được sử dụng để miêu tả hành động chuyển động nhẹ nhàng hoặc lan tỏa của một mùi hương hoặc âm thanh qua không khí. Trong tiếng Anh, "waft" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được dùng để thể hiện cảm giác dễ chịu khi một mùi hương thoang thoảng hay một giai điệu nhẹ nhàng lan tỏa trong không gian.
Từ "waft" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ cổ "waftan", có nghĩa là "Ấy hoạt động, nổi" trong tiếng Đức cổ, và từ tiếng Bắc Âu. Hình thức và âm thanh của từ này gợi nhớ đến hành động của sự di chuyển nhẹ nhàng của không khí hoặc mùi hương. Ngày nay, "waft" thường được sử dụng để miêu tả sự nhẹ nhàng của mùi hương hoặc âm thanh bay trong không khí, giữ nguyên cảm giác tinh tế và thư giãn từ nguồn gốc.
Từ "waft" là một động từ ít gặp trong các phần của IELTS, tuy có thể xuất hiện trong phần Đọc (Reading) và Nói (Speaking) để mô tả sự lan tỏa của mùi hương hoặc âm thanh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "waft" thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển của mùi thức ăn, hương thơm, hoặc âm thanh trong không khí, ví dụ như khi một món ăn vừa nấu xong tỏa ra hương thơm thu hút sự chú ý. Từ này phản ánh sự tinh tế trong diễn đạt cảm xúc và hình ảnh trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp