Bản dịch của từ Wafts trong tiếng Việt
Wafts

Wafts (Verb)
The aroma of fresh coffee wafts through the café in the morning.
Mùi cà phê mới pha lan tỏa qua quán cà phê vào buổi sáng.
The scent of flowers does not waft during the winter months.
Mùi hoa không lan tỏa trong những tháng mùa đông.
Does the smell of popcorn waft at the movie theater?
Mùi bắp rang có lan tỏa ở rạp chiếu phim không?
The aroma of coffee wafts through the café every morning.
Hương cà phê lan tỏa khắp quán cà phê mỗi sáng.
The scent of flowers does not waft into the crowded street.
Mùi hoa không lan tỏa vào con phố đông đúc.
Does the smell of fresh bread waft from the bakery nearby?
Mùi bánh mì mới ra lò có lan tỏa từ tiệm bánh gần đây không?
The scent of fresh coffee wafts through the busy café.
Mùi cà phê mới pha bay nhẹ qua quán cà phê đông đúc.
The music does not waft from the concert hall tonight.
Âm nhạc không bay ra từ hội trường hòa nhạc tối nay.
Does the smell of food waft from the restaurant nearby?
Mùi thức ăn có bay từ nhà hàng gần đây không?
Wafts (Noun)
The scent of flowers wafts through the park on sunny days.
Mùi hoa lan tỏa trong công viên vào những ngày nắng.
The wafts of food did not attract many visitors at the festival.
Mùi thức ăn không thu hút nhiều du khách tại lễ hội.
Do the wafts from the bakery smell delicious to you?
Mùi thơm từ tiệm bánh có làm bạn thấy ngon miệng không?
The sweet scent of flowers wafts through the park every spring.
Mùi hương ngọt ngào của hoa lan tỏa khắp công viên mỗi mùa xuân.
The smell of food does not waft into my apartment anymore.
Mùi thức ăn không còn lan tỏa vào căn hộ của tôi nữa.
Does the aroma of coffee waft through the café in the morning?
Mùi cà phê có lan tỏa khắp quán cà phê vào buổi sáng không?
The aroma of fresh coffee wafts through the busy café every morning.
Hương thơm của cà phê mới rang bay qua quán cà phê đông đúc mỗi sáng.
The scent of flowers does not waft into the crowded street.
Mùi hoa không bay vào con phố đông đúc.
Does the smell of barbecue waft from the park during the festival?
Mùi thịt nướng có bay từ công viên trong lễ hội không?
Họ từ
Từ "wafts" là dạng số nhiều của danh từ "waft", có nghĩa là hơi thở, âm thanh hoặc mùi hương nhẹ nhàng lan tỏa trong không khí. Trong tiếng Anh, "waft" có thể được sử dụng như một động từ, ám chỉ hành động nhẹ nhàng đưa hoặc di chuyển một thứ gì đó trong không khí. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thường thì "waft" có thể được sử dụng nhiều hơn ở các khu vực nói tiếng Anh British để mô tả hành động cẩn thận và nhẹ nhàng hơn.