Bản dịch của từ Wafts trong tiếng Việt

Wafts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wafts (Verb)

wˈɑfts
wˈɑfts
01

Để vượt qua hoặc gửi đi một cách nhẹ nhàng.

To pass or send out in a gentle manner.

Ví dụ

The aroma of fresh coffee wafts through the café in the morning.

Mùi cà phê mới pha lan tỏa qua quán cà phê vào buổi sáng.

The scent of flowers does not waft during the winter months.

Mùi hoa không lan tỏa trong những tháng mùa đông.

Does the smell of popcorn waft at the movie theater?

Mùi bắp rang có lan tỏa ở rạp chiếu phim không?

02

Di chuyển nhẹ nhàng, nhịp nhàng.

To move with a light gentle flow.

Ví dụ

The aroma of coffee wafts through the café every morning.

Hương cà phê lan tỏa khắp quán cà phê mỗi sáng.

The scent of flowers does not waft into the crowded street.

Mùi hoa không lan tỏa vào con phố đông đúc.

Does the smell of fresh bread waft from the bakery nearby?

Mùi bánh mì mới ra lò có lan tỏa từ tiệm bánh gần đây không?

03

Được gió hoặc không khí mang đi nhẹ nhàng.

To be carried lightly by the wind or air.

Ví dụ

The scent of fresh coffee wafts through the busy café.

Mùi cà phê mới pha bay nhẹ qua quán cà phê đông đúc.

The music does not waft from the concert hall tonight.

Âm nhạc không bay ra từ hội trường hòa nhạc tối nay.

Does the smell of food waft from the restaurant nearby?

Mùi thức ăn có bay từ nhà hàng gần đây không?

Wafts (Noun)

wˈɑfts
wˈɑfts
01

Một chuyển động nhẹ nhàng của không khí.

A gentle movement of air.

Ví dụ

The scent of flowers wafts through the park on sunny days.

Mùi hoa lan tỏa trong công viên vào những ngày nắng.

The wafts of food did not attract many visitors at the festival.

Mùi thức ăn không thu hút nhiều du khách tại lễ hội.

Do the wafts from the bakery smell delicious to you?

Mùi thơm từ tiệm bánh có làm bạn thấy ngon miệng không?

02

Một dòng không khí hoặc dòng chảy tinh tế.

A current of air or subtle flow.

Ví dụ

The sweet scent of flowers wafts through the park every spring.

Mùi hương ngọt ngào của hoa lan tỏa khắp công viên mỗi mùa xuân.

The smell of food does not waft into my apartment anymore.

Mùi thức ăn không còn lan tỏa vào căn hộ của tôi nữa.

Does the aroma of coffee waft through the café in the morning?

Mùi cà phê có lan tỏa khắp quán cà phê vào buổi sáng không?

03

Một mùi hương hoặc mùi lan tỏa trong không khí.

A scent or odor carried through the air.

Ví dụ

The aroma of fresh coffee wafts through the busy café every morning.

Hương thơm của cà phê mới rang bay qua quán cà phê đông đúc mỗi sáng.

The scent of flowers does not waft into the crowded street.

Mùi hoa không bay vào con phố đông đúc.

Does the smell of barbecue waft from the park during the festival?

Mùi thịt nướng có bay từ công viên trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wafts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wafts

Không có idiom phù hợp