Bản dịch của từ Waft trong tiếng Việt

Waft

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waft(Noun)

wˈɑft
wæft
01

Một chuyển động nhẹ nhàng của không khí.

A gentle movement of air.

Ví dụ
02

Cờ hiệu thắt nút, quần áo, v.v... được tàu treo để làm tín hiệu.

A knotted ensign garment etc displayed by a ship as a signal.

Ví dụ

Waft(Verb)

wˈɑft
wæft
01

(liên quan đến mùi hương, âm thanh, v.v.) truyền qua hoặc khiến nó bay nhẹ nhàng trong không khí.

With reference to a scent sound etc pass or cause to pass gently through the air.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ