Bản dịch của từ Wage execution trong tiếng Việt

Wage execution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage execution(Noun)

wˈeɪdʒ ˌɛksəkjˈuʃən
wˈeɪdʒ ˌɛksəkjˈuʃən
01

Hành động thực thi một bản án của tòa án để thu hồi một khoản nợ, thường thông qua việc tịch thu tài sản.

The act of enforcing a court judgment to collect a debt, often through the seizure of property.

Ví dụ
02

Một hành động thực thi lệnh giữ lương, đó là một quy trình pháp lý để giữ lại một phần thu nhập của một người để thanh toán một khoản nợ.

An execution of a wage garnishment order, which is a legal process to withhold a portion of a person's earnings to satisfy a debt.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để mô tả quy trình và quản lý thanh toán cho công việc đã thực hiện, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý.

A term sometimes used to describe the overall process and management of payment for work performed, particularly in legal contexts.

Ví dụ