Bản dịch của từ Wage execution trong tiếng Việt
Wage execution
Noun [U/C]

Wage execution(Noun)
wˈeɪdʒ ˌɛksəkjˈuʃən
wˈeɪdʒ ˌɛksəkjˈuʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để mô tả quy trình và quản lý thanh toán cho công việc đã thực hiện, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý.
A term sometimes used to describe the overall process and management of payment for work performed, particularly in legal contexts.
Ví dụ
