Bản dịch của từ Wage execution trong tiếng Việt
Wage execution
Noun [U/C]

Wage execution (Noun)
wˈeɪdʒ ˌɛksəkjˈuʃən
wˈeɪdʒ ˌɛksəkjˈuʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để mô tả quy trình và quản lý thanh toán cho công việc đã thực hiện, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý.
A term sometimes used to describe the overall process and management of payment for work performed, particularly in legal contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wage execution
Không có idiom phù hợp