Bản dịch của từ Walk in the other's shoes trong tiếng Việt
Walk in the other's shoes
Walk in the other's shoes (Phrase)
Để hiểu và đồng cảm với quan điểm hoặc trải nghiệm của người khác
To understand and empathize with someone else's perspective or experiences
Để trải nghiệm những gì người khác đang trải qua
To experience what someone else is going through
Cụm từ "walk in the other's shoes" có nghĩa là hiểu và đồng cảm với cảm xúc, trải nghiệm của người khác bằng cách đặt mình vào vị trí của họ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự thông cảm và lòng từ bi. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này thường thấy hơn trong văn nói và văn viết của Mỹ, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội và giáo dục.