Bản dịch của từ Walk in the other's shoes trong tiếng Việt
Walk in the other's shoes

Walk in the other's shoes (Phrase)
Để hiểu và đồng cảm với quan điểm hoặc trải nghiệm của người khác
To understand and empathize with someone else's perspective or experiences
We should walk in the other's shoes to understand their struggles.
Chúng ta nên đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu những khó khăn của họ.
Many people do not walk in the other's shoes during discussions.
Nhiều người không đặt mình vào vị trí của người khác trong các cuộc thảo luận.
Can you walk in the other's shoes to see their viewpoint?
Bạn có thể đặt mình vào vị trí của người khác để thấy quan điểm của họ không?
Để trải nghiệm những gì người khác đang trải qua
To experience what someone else is going through
We should walk in the other's shoes to understand their struggles.
Chúng ta nên đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu khó khăn của họ.
They do not walk in the other's shoes during discussions about poverty.
Họ không đặt mình vào vị trí của người khác trong các cuộc thảo luận về nghèo đói.
How can we walk in the other's shoes to solve social issues?
Chúng ta có thể đặt mình vào vị trí của người khác như thế nào để giải quyết các vấn đề xã hội?
We should walk in the other's shoes to understand their struggles.
Chúng ta nên đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu khó khăn của họ.
Many people do not walk in the other's shoes during discussions.
Nhiều người không đặt mình vào vị trí của người khác trong các cuộc thảo luận.
How can we walk in the other's shoes in social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể đặt mình vào vị trí của người khác trong các vấn đề xã hội?
Cụm từ "walk in the other's shoes" có nghĩa là hiểu và đồng cảm với cảm xúc, trải nghiệm của người khác bằng cách đặt mình vào vị trí của họ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự thông cảm và lòng từ bi. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này thường thấy hơn trong văn nói và văn viết của Mỹ, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội và giáo dục.