Bản dịch của từ Warm lighting trong tiếng Việt

Warm lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm lighting (Noun)

wˈɔɹm lˈaɪtɨŋ
wˈɔɹm lˈaɪtɨŋ
01

Ánh sáng có sắc vàng-đỏ, thường được sử dụng để tạo không gian ấm cúng hoặc thân thiện.

Light that has a yellow-orange hue, often used to create a cozy or inviting atmosphere.

Ví dụ

The café used warm lighting to create a cozy atmosphere for friends.

Quán cà phê sử dụng ánh sáng ấm để tạo không gian ấm cúng cho bạn bè.

The restaurant does not have warm lighting, making it feel uninviting.

Nhà hàng không có ánh sáng ấm, khiến nó cảm thấy không mời gọi.

Does the party venue offer warm lighting for a friendly vibe?

Địa điểm tiệc có cung cấp ánh sáng ấm cho không khí thân thiện không?

02

Một loại ánh sáng cảm thấy thoải mái và dễ chịu cho mắt.

A type of illumination that feels comfortable and soothing to the eyes.

Ví dụ

Warm lighting creates a cozy atmosphere in social gatherings.

Ánh sáng ấm áp tạo ra không khí ấm cúng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Warm lighting does not make people feel uncomfortable during conversations.

Ánh sáng ấm áp không khiến mọi người cảm thấy khó chịu trong các cuộc trò chuyện.

Does warm lighting enhance the mood at parties and events?

Ánh sáng ấm áp có nâng cao tâm trạng tại các bữa tiệc và sự kiện không?

03

Ánh sáng mô phỏng sức nóng và sự mềm mại của ánh sáng mặt trời tự nhiên.

Light that simulates the warmth and softness of natural sunlight.

Ví dụ

Warm lighting creates a cozy atmosphere for social gatherings.

Ánh sáng ấm tạo ra không khí ấm cúng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Warm lighting does not make the room feel cold or uninviting.

Ánh sáng ấm không làm cho căn phòng cảm thấy lạnh lẽo hay không mời gọi.

Does warm lighting improve social interactions at events like parties?

Ánh sáng ấm có cải thiện các tương tác xã hội tại các sự kiện như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warm lighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warm lighting

Không có idiom phù hợp