Bản dịch của từ Warm lighting trong tiếng Việt
Warm lighting

Warm lighting (Noun)
The café used warm lighting to create a cozy atmosphere for friends.
Quán cà phê sử dụng ánh sáng ấm để tạo không gian ấm cúng cho bạn bè.
The restaurant does not have warm lighting, making it feel uninviting.
Nhà hàng không có ánh sáng ấm, khiến nó cảm thấy không mời gọi.
Does the party venue offer warm lighting for a friendly vibe?
Địa điểm tiệc có cung cấp ánh sáng ấm cho không khí thân thiện không?
Một loại ánh sáng cảm thấy thoải mái và dễ chịu cho mắt.
A type of illumination that feels comfortable and soothing to the eyes.
Warm lighting creates a cozy atmosphere in social gatherings.
Ánh sáng ấm áp tạo ra không khí ấm cúng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Warm lighting does not make people feel uncomfortable during conversations.
Ánh sáng ấm áp không khiến mọi người cảm thấy khó chịu trong các cuộc trò chuyện.
Does warm lighting enhance the mood at parties and events?
Ánh sáng ấm áp có nâng cao tâm trạng tại các bữa tiệc và sự kiện không?
Warm lighting creates a cozy atmosphere for social gatherings.
Ánh sáng ấm tạo ra không khí ấm cúng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Warm lighting does not make the room feel cold or uninviting.
Ánh sáng ấm không làm cho căn phòng cảm thấy lạnh lẽo hay không mời gọi.
Does warm lighting improve social interactions at events like parties?
Ánh sáng ấm có cải thiện các tương tác xã hội tại các sự kiện như tiệc không?