Bản dịch của từ Warm lighting trong tiếng Việt

Warm lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm lighting (Noun)

wˈɔɹm lˈaɪtɨŋ
wˈɔɹm lˈaɪtɨŋ
01

Ánh sáng có sắc vàng-đỏ, thường được sử dụng để tạo không gian ấm cúng hoặc thân thiện.

Light that has a yellow-orange hue, often used to create a cozy or inviting atmosphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại ánh sáng cảm thấy thoải mái và dễ chịu cho mắt.

A type of illumination that feels comfortable and soothing to the eyes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ánh sáng mô phỏng sức nóng và sự mềm mại của ánh sáng mặt trời tự nhiên.

Light that simulates the warmth and softness of natural sunlight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warm lighting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warm lighting

Không có idiom phù hợp