Bản dịch của từ Warmly congratulate trong tiếng Việt
Warmly congratulate

Warmly congratulate (Verb)
Bày tỏ niềm vui với ai đó vì một thành tích hoặc vận may.
To express joy to someone for an achievement or good fortune.
We warmly congratulate Sarah for winning the community service award.
Chúng tôi chân thành chúc mừng Sarah vì đã giành giải thưởng phục vụ cộng đồng.
They did not warmly congratulate John on his promotion.
Họ không chân thành chúc mừng John về sự thăng tiến của anh ấy.
Did you warmly congratulate Maria for her new job?
Bạn đã chân thành chúc mừng Maria về công việc mới của cô ấy chưa?
I warmly congratulate Maria on her recent promotion at work.
Tôi chân thành chúc mừng Maria về sự thăng chức gần đây của cô ấy.
They do not warmly congratulate John for his wedding announcement.
Họ không chân thành chúc mừng John về thông báo kết hôn của anh ấy.
Do you warmly congratulate Lisa for her successful art exhibition?
Bạn có chân thành chúc mừng Lisa về buổi triển lãm nghệ thuật thành công không?
Thừa nhận thành công của ai đó với sự ấm áp và nhiệt tình.
To acknowledge someone’s success with warmth and enthusiasm.
I warmly congratulate Sarah on her promotion at the company.
Tôi chúc mừng Sarah với sự thăng tiến của cô ấy tại công ty.
They do not warmly congratulate John for his recent achievements.
Họ không chúc mừng John với những thành tích gần đây của anh ấy.
Will you warmly congratulate Lisa for her successful event planning?
Bạn sẽ chúc mừng Lisa với việc tổ chức sự kiện thành công không?
Cụm từ "warmly congratulate" có nghĩa là chúc mừng một cách chân thành và nồng ấm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng để bày tỏ sự vui mừng và tôn trọng đối với thành công hay dịp đặc biệt của ai đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "warmly congratulate" thường được sử dụng nhiều hơn trong các bức thư, bài phát biểu hoặc thông điệp chính thức.