Bản dịch của từ Wash off trong tiếng Việt
Wash off

Wash off (Phrase)
They wash off graffiti from the park every weekend.
Họ rửa sạch hình vẽ trên tường ở công viên mỗi cuối tuần.
She does not wash off the dirt from her shoes.
Cô ấy không rửa sạch bụi bẩn trên giày của mình.
Do they wash off the food waste after the event?
Họ có rửa sạch rác thải thực phẩm sau sự kiện không?
Many people want to wash off their past mistakes in society.
Nhiều người muốn rửa sạch những sai lầm trong xã hội.
She cannot wash off the stigma of her previous actions.
Cô ấy không thể rửa sạch sự kỳ thị từ những hành động trước.
Can we really wash off our past in this community?
Chúng ta có thể thực sự rửa sạch quá khứ trong cộng đồng này không?
The community efforts helped wash off the stigma of homelessness.
Nỗ lực cộng đồng đã giúp giảm bớt sự kỳ thị về người vô gia cư.
The campaign did not wash off the negative perceptions of the youth.
Chiến dịch không làm giảm bớt những nhận thức tiêu cực về giới trẻ.
Can we wash off the stereotypes surrounding mental health issues?
Chúng ta có thể giảm bớt những định kiến xung quanh vấn đề sức khỏe tâm thần không?
"Wash off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rửa sạch một chất bẩn hoặc một chất hóa học khỏi bề mặt. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch da, quần áo hoặc các bề mặt khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "wash off" có thể được dùng để chỉ việc loại bỏ các tính chất tạm thời hoặc không mong muốn trong sản phẩm mỹ phẩm.
Cụm từ "wash off" xuất phát từ động từ "wash", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lavare", nghĩa là "rửa" hoặc "giặt". Tính từ "off" trong tiếng Anh diễn tả hành động loại bỏ một cái gì đó. Kết hợp lại, "wash off" chỉ hành động rửa sạch một chất bẩn hoặc một lớp bám, thường là trên da hoặc đồ vật, cho thấy sự ngắt kết nối hoặc loại bỏ hiệu quả. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất của việc làm sạch và gỡ bỏ trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "wash off" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra nghe và nói của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như vệ sinh cá nhân và môi trường. Trong phần viết và đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các hoạt động liên quan đến tẩy rửa, làm sạch hoặc loại bỏ chất bẩn. Ngoài ra, "wash off" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sản phẩm làm đẹp, mỹ phẩm và chăm sóc da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp