Bản dịch của từ Watching paint dry trong tiếng Việt

Watching paint dry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watching paint dry (Noun)

wˈɑtʃɨŋ pˈeɪnt dɹˈaɪ
wˈɑtʃɨŋ pˈeɪnt dɹˈaɪ
01

Hành động theo dõi quá trình sơn khô trên một bề mặt.

The act of observing the process of paint drying on a surface.

Ví dụ

Watching paint dry can be a surprisingly social activity.

Nhìn sơn khô có thể là một hoạt động xã hội bất ngờ.

Many people do not enjoy watching paint dry at parties.

Nhiều người không thích nhìn sơn khô trong các bữa tiệc.

Is watching paint dry a fun social event for friends?

Nhìn sơn khô có phải là một sự kiện xã hội thú vị cho bạn bè không?

Watching paint dry can be surprisingly calming during social gatherings.

Xem sơn khô có thể rất bình yên trong các buổi gặp gỡ xã hội.

I don't enjoy watching paint dry at parties; it's too boring.

Tôi không thích xem sơn khô ở các bữa tiệc; quá chán.

02

Một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó rất chán hoặc nhàm chán.

A phrase often used to signify something very boring or tedious.

Ví dụ

Attending that meeting felt like watching paint dry for everyone involved.

Tham dự cuộc họp đó cảm thấy như xem sơn khô với mọi người.

The lecture on social media policies was not watching paint dry.

Bài giảng về chính sách mạng xã hội không phải là xem sơn khô.

Is discussing local politics like watching paint dry for you?

Có phải thảo luận về chính trị địa phương giống như xem sơn khô không?

Attending that meeting felt like watching paint dry for everyone involved.

Tham dự cuộc họp đó cảm thấy như xem sơn khô với mọi người.

I don't think social media discussions are watching paint dry at all.

Tôi không nghĩ rằng các cuộc thảo luận trên mạng xã hội là xem sơn khô.

03

Ẩn dụ, những tình huống cảm thấy kéo dài hoặc không có sự kiện.

Metaphorically, situations that feel long or uneventful.

Ví dụ

Waiting in line felt like watching paint dry at the event.

Chờ đợi trong hàng giống như việc nhìn sơn khô tại sự kiện.

The discussion was not boring; it wasn't watching paint dry.

Cuộc thảo luận không nhàm chán; nó không giống như việc nhìn sơn khô.

Is social media sometimes like watching paint dry for you?

Mạng xã hội đôi khi có giống như việc nhìn sơn khô với bạn không?

Attending that boring meeting felt like watching paint dry.

Tham dự cuộc họp nhàm chán đó cảm giác như đang nhìn sơn khô.

I do not enjoy watching paint dry at social events.

Tôi không thích nhìn sơn khô trong các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watching paint dry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watching paint dry

Không có idiom phù hợp