Bản dịch của từ Water mint trong tiếng Việt

Water mint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water mint (Noun)

wˈɔɹtmənt
wˈɔɹtmənt
01

Bất kỳ loài thực vật nào thuộc chi mentha (họ lamiaceae (labiatae)), có lá thơm và thường mọc trong hoặc gần nước; đặc biệt là m. aquas ở âu á và bắc phi, có cụm hoa hình tròn màu tía nhạt.

Any of several plants of the genus mentha (family lamiaceae (labiatae)), having aromatic leaves and typically growing in or close to water; specifically m. aquatica of eurasia and northern africa, which has rounded clusters of pale purplish flowers.

Ví dụ

At the social event, the centerpiece was a bouquet of water mint.

Tại sự kiện xã hội, vật trung tâm là một bó hoa bạc hà nước.

The garden by the social hall was filled with fragrant water mint.

Khu vườn cạnh sảnh giao lưu tràn ngập bạc hà thơm.

Guests enjoyed the refreshing scent of water mint at the social gathering.

Khách đã tận hưởng hương thơm sảng khoái của bạc hà nước tại buổi họp mặt giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water mint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water mint

Không có idiom phù hợp