Bản dịch của từ Water mint trong tiếng Việt
Water mint

Water mint (Noun)
Bất kỳ loài thực vật nào thuộc chi mentha (họ lamiaceae (labiatae)), có lá thơm và thường mọc trong hoặc gần nước; đặc biệt là m. aquas ở âu á và bắc phi, có cụm hoa hình tròn màu tía nhạt.
Any of several plants of the genus mentha (family lamiaceae (labiatae)), having aromatic leaves and typically growing in or close to water; specifically m. aquatica of eurasia and northern africa, which has rounded clusters of pale purplish flowers.
At the social event, the centerpiece was a bouquet of water mint.
Tại sự kiện xã hội, vật trung tâm là một bó hoa bạc hà nước.
The garden by the social hall was filled with fragrant water mint.
Khu vườn cạnh sảnh giao lưu tràn ngập bạc hà thơm.
Guests enjoyed the refreshing scent of water mint at the social gathering.
Khách đã tận hưởng hương thơm sảng khoái của bạc hà nước tại buổi họp mặt giao lưu.
Water mint, có tên khoa học là Mentha aquatica, là một loài cây thảo mộc thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae). Loại cây này thường mọc ở các vùng ẩm ướt gần nguồn nước và được biết đến với mùi hương dễ chịu. Trong tiếng Anh, "water mint" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các loại bạc hà nói chung. Chiết xuất từ nước bạc hà thường được dùng trong y học truyền thống và ẩm thực.
Từ "water mint" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "mentha aquatica", trong đó "mentha" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "menthē", có nghĩa là "bạc hà". "Aquatica" có nghĩa là "thuộc về nước". Nguồn gốc này phản ánh môi trường sống của loài cây này, thường mọc ở các vùng nước. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện đại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với các đặc tính sinh trưởng của bạc hà dưới nước, cũng như các công dụng trong y học và ẩm thực.
Cụm từ "water mint" (bạc hà nước) xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc môi trường. Trong IELTS Reading, khả năng xuất hiện của từ này có thể liên quan đến các bài viết về thực vật học hoặc sinh thái. Ngoài ra, "water mint" thường được sử dụng trong chủ đề ẩm thực và y học cổ truyền, chỉ ra tính ứng dụng của nó trong chế biến món ăn hoặc sản phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp