Bản dịch của từ Water parsley trong tiếng Việt

Water parsley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water parsley (Noun)

01

Bất kỳ loài thực vật có tán nào khác nhau sống trong môi trường sống ẩm ướt, như (sử dụng ban đầu) củ cải nước (sium latifolium) và cần tây hoang dã (apium graveolens), và (sử dụng sau) oenanthe sarmentosa ở miền tây bắc mỹ.

Any of various umbelliferous plants of damp or wet habitats as in early use water parsnip sium latifolium and wild celery apium graveolens and in later use oenanthe sarmentosa of western north america.

Ví dụ

Water parsley grows near the riverbanks in our community park.

Ngò nước mọc gần bờ sông trong công viên cộng đồng của chúng tôi.

Water parsley does not thrive in dry areas like deserts.

Ngò nước không phát triển tốt ở những khu vực khô cằn như sa mạc.

Is water parsley used in local dishes at the farmers' market?

Ngò nước có được sử dụng trong các món ăn địa phương tại chợ nông sản không?

Water parsley is a popular ingredient in Vietnamese cuisine.

Rau mùi nước là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.

Some people dislike the taste of water parsley in salads.

Một số người không thích hương vị của rau mùi nước trong salad.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Water parsley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water parsley

Không có idiom phù hợp