Bản dịch của từ Wave mechanics trong tiếng Việt
Wave mechanics
Wave mechanics (Idiom)
Nghiên cứu các mô hình toán học và định luật vật lý liên quan đến sóng.
The study of the mathematical models and physical laws regarding waves.
Cơ học sóng (wave mechanics) là ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng sóng, bao gồm sóng âm, sóng điện từ và sóng nước. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong vật lý để mô tả cách các sóng truyền đi và tương tác với nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh văn học có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu.
Cụm từ "wave mechanics" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "unda" có nghĩa là "gợn sóng" và "mechanica" từ tiếng Hy Lạp "mechanikḗ" chỉ về các nguyên lý cơ học. Được phát triển vào giữa thế kỷ 20, wave mechanics liên quan đến lý thuyết lượng tử, nghiên cứu các hiện tượng sóng liên quan đến hạt. Sự kết hợp giữa sóng và cơ học phản ánh cách mà các hệ vật lý hoạt động ở quy mô vi mô, áp dụng trong các lĩnh vực vật lý hiện đại.
"Wave mechanics" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến vật lý và kỹ thuật thường được đưa vào. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và giáo dục đại học. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về đặc tính của sóng và ứng dụng trong lĩnh vực cơ học lượng tử, âm thanh và điện từ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp