Bản dịch của từ Way station trong tiếng Việt

Way station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Way station (Noun)

weɪ stˈeɪʃn
weɪ stˈeɪʃn
01

Nơi các phương tiện dừng lại để cho hành khách lên hoặc xuống.

A place where vehicles stop to allow passengers to get on or off.

Ví dụ

The bus is a way station for many commuters in New York.

Xe buýt là một trạm dừng cho nhiều hành khách ở New York.

There is no way station near my home in Los Angeles.

Không có trạm dừng nào gần nhà tôi ở Los Angeles.

Is the train a way station for passengers in Chicago?

Có phải tàu là một trạm dừng cho hành khách ở Chicago không?

02

Cơ sở cung cấp dịch vụ hoặc chỗ ở cho du khách, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa.

A facility providing service or accommodation for travelers especially in remote areas.

Ví dụ

The way station in Springfield offers food and shelter for travelers.

Trạm dừng ở Springfield cung cấp thức ăn và chỗ ở cho du khách.

Many people do not know about the way station in rural areas.

Nhiều người không biết về trạm dừng ở vùng nông thôn.

Is there a way station near the new community center in town?

Có trạm dừng nào gần trung tâm cộng đồng mới trong thành phố không?

03

Nhà ga trên tuyến đường sắt phục vụ cộng đồng nông thôn, cung cấp dịch vụ hạn chế.

A station on a railway line that serves rural communities providing limited service.

Ví dụ

The way station in Maplewood helps local farmers transport goods.

Nhà ga ở Maplewood giúp nông dân địa phương vận chuyển hàng hóa.

There is no way station near the small town of Riverton.

Không có nhà ga nào gần thị trấn nhỏ Riverton.

Is the way station in Brookfield still operational for community needs?

Nhà ga ở Brookfield vẫn hoạt động để phục vụ nhu cầu cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/way station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Way station

Không có idiom phù hợp