Bản dịch của từ Wear down trong tiếng Việt
Wear down

Wear down (Verb)
Constant use can wear down the surface of the table.
Sử dụng liên tục có thể làm mòn bề mặt của bàn.
The repeated washing has worn down the fabric of the shirt.
Việc giặt lại lặp đi lặp lại đã làm mòn vải của chiếc áo.
Over time, the heavy foot traffic will wear down the pavement.
Theo thời gian, lưu lượng người đi bộ nặng sẽ làm mòn lớp đá lót.
Wear down (Phrase)
Constant criticism can wear down a person's self-esteem.
Sự chỉ trích liên tục có thể làm suy yếu lòng tự trọng của một người.
Long-term unemployment can wear down an individual's motivation to find work.
Thất nghiệp dài hạn có thể làm suy giảm động lực tìm việc của một cá nhân.
Living in poverty can wear down a family's resilience over time.
Sống trong đói nghèo có thể làm suy yếu sự kiên cường của một gia đình theo thời gian.
Cụm động từ "wear down" có nghĩa là làm giảm sức mạnh, sự kiên nhẫn hoặc hiệu suất của một người hoặc một vật qua thời gian. Trong tiếng Anh, "wear down" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự mòn đi của vật liệu hoặc sự giảm sút tinh thần, thể lực. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng "wear down" có thể được nghe nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các tình huống không chính thức.
Cụm từ "wear down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wear", xuất phát từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "mặc" hay "sử dụng". Kết hợp với giới từ "down", cụm từ này thể hiện quá trình làm cho cái gì đó trở nên mòn đi, yếu đi hoặc giảm sức mạnh do tiếp xúc, áp lực hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh hiện tại, "wear down" còn được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất, phản ánh sự giảm sút từ từ trong sức khỏe hoặc năng lượng.
Cụm từ "wear down" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc sử dụng từ ngữ mô tả quá trình hoặc trạng thái thường xuyên hơn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm sút sức mạnh, sự kiệt quệ hoặc sự hao mòn, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, tâm lý hoặc vật lý. Ví dụ, "wear down" có thể diễn tả sự mệt mỏi do áp lực kéo dài hoặc sự hao mòn của vật liệu theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp