Bản dịch của từ Wear down trong tiếng Việt

Wear down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear down (Verb)

wɛɹ daʊn
wɛɹ daʊn
01

Dần dần trở nên mỏng hơn hoặc mịn hơn hoặc làm cho cái gì đó dần dần trở nên mỏng hơn hoặc mịn hơn bằng cách mất đi hoặc loại bỏ các bộ phận khỏi bề mặt.

To gradually become thinner or smoother or to make something gradually become thinner or smoother by losing or removing parts from the surface.

Ví dụ

Constant use can wear down the surface of the table.

Sử dụng liên tục có thể làm mòn bề mặt của bàn.

The repeated washing has worn down the fabric of the shirt.

Việc giặt lại lặp đi lặp lại đã làm mòn vải của chiếc áo.

Over time, the heavy foot traffic will wear down the pavement.

Theo thời gian, lưu lượng người đi bộ nặng sẽ làm mòn lớp đá lót.

Wear down (Phrase)

wɛɹ daʊn
wɛɹ daʊn
01

Làm cho ai đó dần dần yếu đi hoặc mất hy vọng.

To make someone become gradually weaker or lose hope.

Ví dụ

Constant criticism can wear down a person's self-esteem.

Sự chỉ trích liên tục có thể làm suy yếu lòng tự trọng của một người.

Long-term unemployment can wear down an individual's motivation to find work.

Thất nghiệp dài hạn có thể làm suy giảm động lực tìm việc của một cá nhân.

Living in poverty can wear down a family's resilience over time.

Sống trong đói nghèo có thể làm suy yếu sự kiên cường của một gia đình theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wear down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wear down

Không có idiom phù hợp