Bản dịch của từ Weather-beaten trong tiếng Việt
Weather-beaten

Weather-beaten (Adjective)
Her weather-beaten face showed years of hard work outdoors.
Khuôn mặt đầy nắng gió của cô ấy thể hiện nhiều năm làm việc ngoài trời.
He didn't like the weather-beaten look of the old wooden fence.
Anh ta không thích vẻ ngoại hình bị nắng gió của hàng rào gỗ cũ.
Is the weather-beaten appearance of the barn a concern for you?
Vẻ ngoại hình bị nắng gió của chuồng trại có là vấn đề đối với bạn không?
The weather-beaten house stood abandoned for years.
Ngôi nhà bị tàn phá bởi thời tiết đứng hoang nhiều năm.
The new roof protected the house from becoming weather-beaten.
Mái nhà mới bảo vệ ngôi nhà khỏi bị tàn phá bởi thời tiết.
Từ "weather-beaten" được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể hoặc người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi thời tiết, thường là do lạnh, ẩm hoặc nắng gắt. Trong ngữ cảnh này, thuật ngữ có thể chỉ về sự hư hại bề mặt, làm cho nó trở nên cũ kĩ và xỉn màu. Trong tiếng Anh, "weather-beaten" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "weather-beaten" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wæðer" (thời tiết) và "beaten" (bị đánh, bị tác động). "Wæðer" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "weder" và có liên quan đến tình trạng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khí hậu như mưa, nắng và gió. Lịch sử từ này phản ánh sự bào mòn mà thời tiết gây ra cho các vật thể hoặc bề mặt. Hiện nay, "weather-beaten" chỉ trạng thái bị ảnh hưởng xấu bởi thời tiết, thường được dùng để mô tả con người, vật liệu hoặc cảnh quan đã trải qua sự tác động của môi trường.
Từ "weather-beaten" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng hư hại của vật thể do tác động của thời tiết. Trong trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bài viết và bài nói liên quan đến môi trường, kiến trúc, hoặc cuộc sống vùng nông thôn. Tình huống thường gặp bao gồm mô tả các cảnh vật, di sản kiến trúc, hoặc sức mạnh của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp