Bản dịch của từ Well-entrenched trong tiếng Việt

Well-entrenched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-entrenched (Adjective)

wˈɛləndɹˈɛktənt
wˈɛləndɹˈɛktənt
01

Về vị trí hoặc lực lượng quân sự: được bảo vệ an toàn bằng chiến hào hoặc chiến hào; đào tốt; (tổng quát hơn) được bảo vệ tốt trước sự tấn công.

Of a military position or force securely defended by a trench or trenches well dugin more generally welldefended against attack.

Ví dụ

The community has well-entrenched values that resist rapid changes.

Cộng đồng có những giá trị vững chắc không dễ thay đổi.

The well-entrenched stereotypes are difficult to challenge in society.

Những định kiến vững chắc rất khó để thách thức trong xã hội.

Are these well-entrenched beliefs affecting our social progress?

Những niềm tin vững chắc này có ảnh hưởng đến sự tiến bộ xã hội không?

02

Thiết lập vững chắc; khó thách thức hoặc đánh bật; (do đó) khó có thể thay đổi.

Firmly established difficult to challenge or dislodge hence unlikely to change.

Ví dụ

Racism is a well-entrenched issue in many societies today.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề đã ăn sâu trong nhiều xã hội ngày nay.

Many believe that traditions are not well-entrenched in modern culture.

Nhiều người tin rằng các truyền thống không ăn sâu vào văn hóa hiện đại.

Is sexism a well-entrenched problem in the workplace?

Phân biệt giới tính có phải là một vấn đề đã ăn sâu trong nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-entrenched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-entrenched

Không có idiom phù hợp