Bản dịch của từ Well-entrenched trong tiếng Việt
Well-entrenched

Well-entrenched (Adjective)
The community has well-entrenched values that resist rapid changes.
Cộng đồng có những giá trị vững chắc không dễ thay đổi.
The well-entrenched stereotypes are difficult to challenge in society.
Những định kiến vững chắc rất khó để thách thức trong xã hội.
Are these well-entrenched beliefs affecting our social progress?
Những niềm tin vững chắc này có ảnh hưởng đến sự tiến bộ xã hội không?
Racism is a well-entrenched issue in many societies today.
Phân biệt chủng tộc là một vấn đề đã ăn sâu trong nhiều xã hội ngày nay.
Many believe that traditions are not well-entrenched in modern culture.
Nhiều người tin rằng các truyền thống không ăn sâu vào văn hóa hiện đại.
Is sexism a well-entrenched problem in the workplace?
Phân biệt giới tính có phải là một vấn đề đã ăn sâu trong nơi làm việc không?
Từ "well-entrenched" là một tính từ diễn tả trạng thái được củng cố vững chắc hoặc ăn sâu vào một cấu trúc, tư tưởng hoặc thói quen nào đó, khiến chúng khó bị thay đổi hoặc xóa bỏ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "well-entrenched" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội học và tâm lý học để chỉ những niềm tin hoặc định kiến đã hình thành mạnh mẽ trong tâm trí hoặc cộng đồng.
Từ "well-entrenched" bắt nguồn từ cụm từ "entrench", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enterrer", nghĩa là "chôn". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc xây dựng các công sự để bảo vệ khỏi kẻ thù, tượng trưng cho sự củng cố và bền vững. Ngày nay, "well-entrenched" được sử dụng để chỉ ý tưởng, niềm tin hoặc thói quen đã được hình thành vững chắc và khó có thể thay đổi, phản ánh tính ổn định và lâu dài.
Từ "well-entrenched" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các quan điểm hoặc mô hình xã hội đã được củng cố vững chắc. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, thực hành hoặc tập quán đã trở thành một phần không thể thiếu của một hệ thống hay xã hội. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học xã hội, khi phân tích sự bền vững của các niềm tin hoặc cấu trúc xã hội.