Bản dịch của từ Welly trong tiếng Việt

Welly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welly(Noun)

wˈɛli
ˈwɛɫi
01

Một đôi ủng cao su thường được sử dụng cho các hoạt động ngoài trời như làm vườn hoặc câu cá.

A rubber boot often used for outdoor activities such as gardening or fishing

Ví dụ
02

Tên thương hiệu cho một loại ủng cao su thường được gọi chung là ủng Wellies.

A brand name for a type of rubber boot commonly referred to generically as Wellies

Ví dụ
03

Một loại ủng cao su chống thấm nước thường được sử dụng trong điều kiện ẩm ướt hoặc lầy lội.

A type of waterproof rubber boot typically worn in wet or muddy conditions

Ví dụ