Bản dịch của từ Welly trong tiếng Việt

Welly

Noun [U/C]Verb

Welly (Noun)

wˈɛli
wˈɛli
01

Sức mạnh hay sức sống.

Power or vigour.

Ví dụ

She spoke with welly and conviction during the protest.

Cô ấy nói chắc chắn và quyết liệt trong cuộc biểu tình.

His welly in organizing charity events is commendable.

Sự quyết liệt của anh ấy trong tổ chức sự kiện từ thiện đáng khen ngợi.

The welly of the community was evident in their unity.

Sức mạnh của cộng đồng được thể hiện rõ qua sự đoàn kết của họ.

Welly (Verb)

wˈɛli
wˈɛli
01

Đánh hoặc đá (cái gì đó) thật mạnh.

Hit or kick (something) hard.

Ví dụ

He welly kicked the ball during the soccer match.

Anh ta đã đá mạnh bóng trong trận đấu bóng đá.

She welly struck the pinata at the birthday party.

Cô ấy đã đánh mạnh chiếc pinata trong buổi tiệc sinh nhật.

The protesters welly hit the door to make their voices heard.

Các người biểu tình đã đập mạnh cửa để làm cho giọng nói của họ được nghe thấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welly

Không có idiom phù hợp