Bản dịch của từ Welly trong tiếng Việt
Welly

Welly (Noun)
She spoke with welly and conviction during the protest.
Cô ấy nói chắc chắn và quyết liệt trong cuộc biểu tình.
His welly in organizing charity events is commendable.
Sự quyết liệt của anh ấy trong tổ chức sự kiện từ thiện đáng khen ngợi.
The welly of the community was evident in their unity.
Sức mạnh của cộng đồng được thể hiện rõ qua sự đoàn kết của họ.
Welly (Verb)
He welly kicked the ball during the soccer match.
Anh ta đã đá mạnh bóng trong trận đấu bóng đá.
She welly struck the pinata at the birthday party.
Cô ấy đã đánh mạnh chiếc pinata trong buổi tiệc sinh nhật.
The protesters welly hit the door to make their voices heard.
Các người biểu tình đã đập mạnh cửa để làm cho giọng nói của họ được nghe thấy.
"Welly" là một từ tiếng Anh khái quát dùng để chỉ loại giày cao su thường được mặc để bảo vệ chân khỏi nước và bùn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Trong khi đó, ở Mỹ, thuật ngữ "rubber boots" hoặc "galoshes" phổ biến hơn. Dù có sự khác biệt về từ vựng, cả hai đều chỉ cùng một vật dụng, nhưng "welly" mang âm hưởng văn hóa Anh và có thể được coi là thân mật hơn trong bối cảnh sử dụng.
Từ "welly" xuất phát từ cụm từ "Wellington boots", một loại giày cao su, được đặt theo tên của Công tước Wellington, Arthur Wellesley. Công tước này nổi tiếng với chiến thắng tại trận Waterloo vào năm 1815 và đã góp phần nâng cao loại giày này như một sản phẩm phổ biến cho các hoạt động ngoài trời và trong nông nghiệp. Ngày nay, "welly" không chỉ ám chỉ đến giày mà còn thể hiện sự bền bỉ và khả năng chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Từ "welly" (chỉ đôi ủng cao su) có tần suất xuất hiện rất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không được sử dụng nhiều, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các tình huống đời sống hằng ngày, "welly" được sử dụng phổ biến khi nói đến trang phục phù hợp cho các hoạt động ngoài trời trong điều kiện ẩm ướt, thường gắn liền với các trải nghiệm như đi dạo ở nông thôn hoặc tham gia các lễ hội ngoài trời.