Bản dịch của từ Whack trong tiếng Việt
Whack

Whack (Noun)
She gave it a whack to fix the issue.
Cô ấy đã thử một cú đánh để sửa vấn đề.
He took a whack at solving the math problem.
Anh ấy đã thử giải quyết bài toán toán học.
The team made a whack at organizing the charity event.
Đội đã thử tổ chức sự kiện từ thiện.
Một cú đánh mạnh hoặc vang dội.
A sharp or resounding blow.
He gave the door a hard whack with his fist.
Anh ta đánh mạnh cánh cửa bằng nắm đấm của mình.
The whack on the table silenced the noisy room.
Cú đánh trên bàn làm im lặng căn phòng ồn ào.
She felt a sharp whack on her shoulder during the argument.
Cô ấy cảm thấy một cú đánh mạnh trên vai trong cuộc tranh luận.
She received a whack of invitations to the party.
Cô ấy nhận được một lượng lớn lời mời đến bữa tiệc.
The charity event raised a whack of money for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền lớn cho mục đích.
The social media campaign generated a whack of engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tạo ra một lượng lớn sự tương tác.
Một phần hoặc đóng góp nhất định cho một cái gì đó.
A specified share of or contribution to something.
She paid her whack for the charity event.
Cô ấy đã đóng phần đóng góp của mình cho sự kiện từ thiện.
Each member of the group needs to contribute their whack.
Mỗi thành viên của nhóm cần đóng góp phần của họ.
The company employees all pitched in their whack for the cause.
Các nhân viên của công ty đã đóng góp phần của họ cho mục đích.
Whack (Verb)
Tấn công mạnh mẽ bằng một đòn mạnh.
Strike forcefully with a sharp blow.
He whacked the table to get everyone's attention.
Anh ta đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.
The teacher whacked the ruler on the desk to silence the class.
Giáo viên đánh mạnh cái thước lên bàn để im lặng lớp học.
She whacked the door in frustration when it wouldn't open.
Cô ấy đánh mạnh vào cửa với sự thất vọng khi nó không mở được.
Dạng động từ của Whack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whacking |
Họ từ
Từ "whack" có nghĩa là đánh hoặc tấn công một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí hoặc phiêu lưu. Trong tiếng Anh Mỹ, "whack" còn mang nghĩa "không chính xác" hoặc "kỳ quặc" khi chỉ trích một điều gì đó. Tiếng Anh Anh không phổ biến cách sử dụng này. Về phát âm, "whack" trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể thấy trong ngữ cảnh văn hóa và sự xuất hiện của từ trong khẩu ngữ hàng ngày.
Từ "whack" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "hwac" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "vỗ nhẹ". Về mặt hình thức, từ này thể hiện hành động của việc đánh hoặc va chạm với một lực nhất định. Từ thế kỷ 19, "whack" được sử dụng để chỉ những cú đánh mạnh mẽ hoặc những hành động mạnh bạo. Ngày nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ một cách thức thực hiện nào đó theo kiểu mãnh liệt hoặc bất thường.
Từ "whack" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh thường là trang trọng và học thuật. Trong phần Đọc, "whack" có thể thấy trong các bài viết không chính thức hoặc tài liệu văn hóa, giải trí. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả hành động đánh mạnh hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật. Ngoài ra, "whack" cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày nhằm thể hiện sự phê phán hoặc chế giễu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whack
Be out of w(h)ack
Không còn hoạt động tốt/ Trục trặc, hỏng hóc
Out of adjustment; to be out of order.
Her behavior at the party was really out of whack.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc thật sự không ổn.
Thành ngữ cùng nghĩa: get out of w h ack...