Bản dịch của từ Whack trong tiếng Việt
Whack
Whack (Noun)
She gave it a whack to fix the issue.
Cô ấy đã thử một cú đánh để sửa vấn đề.
He took a whack at solving the math problem.
Anh ấy đã thử giải quyết bài toán toán học.
Một cú đánh mạnh hoặc vang dội.
A sharp or resounding blow.
He gave the door a hard whack with his fist.
Anh ta đánh mạnh cánh cửa bằng nắm đấm của mình.
The whack on the table silenced the noisy room.
Cú đánh trên bàn làm im lặng căn phòng ồn ào.
She received a whack of invitations to the party.
Cô ấy nhận được một lượng lớn lời mời đến bữa tiệc.
The charity event raised a whack of money for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền lớn cho mục đích.
Một phần hoặc đóng góp nhất định cho một cái gì đó.
A specified share of or contribution to something.
She paid her whack for the charity event.
Cô ấy đã đóng phần đóng góp của mình cho sự kiện từ thiện.
Each member of the group needs to contribute their whack.
Mỗi thành viên của nhóm cần đóng góp phần của họ.
Whack (Verb)
Tấn công mạnh mẽ bằng một đòn mạnh.
Strike forcefully with a sharp blow.
He whacked the table to get everyone's attention.
Anh ta đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.
The teacher whacked the ruler on the desk to silence the class.
Giáo viên đánh mạnh cái thước lên bàn để im lặng lớp học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whack
Be out of w(h)ack
Không còn hoạt động tốt/ Trục trặc, hỏng hóc
Out of adjustment; to be out of order.
Her behavior at the party was really out of whack.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc thật sự không ổn.
Thành ngữ cùng nghĩa: get out of w h ack...