Bản dịch của từ Wheal trong tiếng Việt
Wheal

Wheal (Noun)
After the picnic, I noticed a wheal on my arm.
Sau buổi dã ngoại, tôi nhận thấy một vết sưng trên cánh tay.
She did not have any wheals from the mosquito bites.
Cô ấy không có vết sưng nào từ những vết muỗi đốt.
Can you see the wheal on his back from the bee sting?
Bạn có thấy vết sưng trên lưng anh ấy từ vết đốt ong không?
Wheal (Verb)
The activist whealed for justice during the protest in Washington.
Nhà hoạt động đã kêu gọi công lý trong cuộc biểu tình ở Washington.
She did not wheal for support when facing social injustice.
Cô ấy không kêu gọi sự hỗ trợ khi đối mặt với bất công xã hội.
Did the community wheal for better living conditions last year?
Cộng đồng có kêu gọi điều kiện sống tốt hơn vào năm ngoái không?
Từ "wheal" chỉ một vùng da nổi lên, thường do phản ứng dị ứng hoặc côn trùng cắn, gây ngứa hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, "wheal" được sử dụng trong cả British English và American English với nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /wiːl/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể nghe như /wel/. Trong cả hai ngữ cảnh, "wheal" thường liên quan đến các vấn đề về da và y học.
Từ "wheal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwel", có nghĩa là "vết sưng" hoặc "vết đỏ" trên da. Nó xuất phát từ tiếng Latinh "vulva", có nghĩa là "công trình" hoặc "cái chóp". Sự phát triển của từ này diễn ra bên trong ngữ cảnh y học, mô tả các phản ứng viêm da hoặc dị ứng, và hiện nay nó thường được dùng để chỉ các vết sưng phồng do côn trùng cắn hoặc dị ứng. Sự kết nối giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc từ ngữ phản ánh sự chuyển biến qua thời gian của các vấn đề sức khỏe và mối quan hệ phức tạp giữa cơ thể và môi trường.
Từ “wheal” không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ một mảng đỏ trên da, thường do dị ứng hoặc chấn thương. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về phản ứng dị ứng trong các bài báo y tế hoặc trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe. Do đó, tần suất sử dụng của từ "wheal" khá giới hạn và thường chỉ xuất hiện trong văn phong chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp