Bản dịch của từ Whirligig trong tiếng Việt

Whirligig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whirligig (Noun)

ˈɝɹləgɪg
ˈɝɹləgɪg
01

Đồ chơi quay tròn, ví dụ như con quay hoặc cối xay gió.

A toy that spins round for example a top or windmill.

Ví dụ

The children played with a colorful whirligig at the park.

Những đứa trẻ chơi với một chiếc whirligig đầy màu sắc ở công viên.

No one brought a whirligig to the social gathering last week.

Không ai mang theo whirligig đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you see the whirligig at the community event yesterday?

Bạn có thấy whirligig tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

02

Một loài bọ săn mồi nhỏ màu đen bơi nhanh theo vòng tròn trên mặt nước tĩnh hoặc nước chảy chậm và lặn khi báo động.

A small black predatory beetle which swims rapidly in circles on the surface of still or slowmoving water and dives when alarmed.

Ví dụ

The whirligig beetle swam in circles at the local pond yesterday.

Con bọ whirligig bơi theo vòng tròn ở ao địa phương hôm qua.

There are no whirligig beetles in the polluted river near my house.

Không có con bọ whirligig nào trong dòng sông ô nhiễm gần nhà tôi.

Did you see a whirligig beetle at the park last weekend?

Bạn có thấy con bọ whirligig nào ở công viên cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whirligig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whirligig

Không có idiom phù hợp