Bản dịch của từ Whirligig trong tiếng Việt
Whirligig

Whirligig (Noun)
The children played with a colorful whirligig at the park.
Những đứa trẻ chơi với một chiếc whirligig đầy màu sắc ở công viên.
No one brought a whirligig to the social gathering last week.
Không ai mang theo whirligig đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you see the whirligig at the community event yesterday?
Bạn có thấy whirligig tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?
The whirligig beetle swam in circles at the local pond yesterday.
Con bọ whirligig bơi theo vòng tròn ở ao địa phương hôm qua.
There are no whirligig beetles in the polluted river near my house.
Không có con bọ whirligig nào trong dòng sông ô nhiễm gần nhà tôi.
Did you see a whirligig beetle at the park last weekend?
Bạn có thấy con bọ whirligig nào ở công viên cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "whirligig" chỉ một loại đồ chơi xoay quanh trục thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa, khi quay sẽ tạo ra âm thanh và chuyển động hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này còn có nghĩa rộng hơn, chỉ những vật thể hoặc hiện tượng có chuyển động quay, thường liên quan đến sự vui vẻ hoặc phân tâm.
Từ "whirligig" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "wirligig", xuất phát từ "wirle", nghĩa là xoay tròn, và "gig", có thể chỉ một đồ vật quay. Rễ từ gốc tiếng Latinh "vertere", có nghĩa là xoay, nhấn mạnh tính chất chuyển động của từ này. Ngày nay, "whirligig" thường chỉ đến các đồ chơi quay hoặc những vật thể quay, liên quan chặt chẽ đến khía cạnh động và thú vị mà từ này đã mang trong suốt lịch sử phát triển của nó.
Từ "whirligig" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các bài viết và đọc về chủ đề nghệ thuật, đồ chơi hoặc văn hóa dân gian. Trong đời sống hàng ngày, "whirligig" thường được sử dụng để chỉ những đồ vật quay tròn, hoặc trong ngữ cảnh mô tả các tình huống vui vẻ, hoạt động sôi nổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp