Bản dịch của từ White book trong tiếng Việt
White book

White book (Idiom)
Một báo cáo hoặc ấn phẩm của chính phủ nêu chi tiết một lĩnh vực chính sách hoặc vấn đề cụ thể
A government report or publication that details a particular area of policy or issue
The white book on poverty outlines effective social policies for 2024.
Sách trắng về nghèo đói nêu rõ các chính sách xã hội hiệu quả cho 2024.
The white book does not cover education reform in its latest edition.
Sách trắng không đề cập đến cải cách giáo dục trong phiên bản mới nhất.
What topics are included in the white book on social welfare?
Các chủ đề nào được bao gồm trong sách trắng về phúc lợi xã hội?
The government published a white book on social equality last year.
Chính phủ đã công bố một sách trắng về bình đẳng xã hội năm ngoái.
The white book does not address poverty in urban areas.
Sách trắng không đề cập đến nghèo đói ở các khu vực đô thị.
The government released a white book on social welfare reforms last month.
Chính phủ đã phát hành một cuốn sách trắng về cải cách phúc lợi xã hội tháng trước.
They did not follow the white book's guidelines for community programs.
Họ đã không tuân theo các hướng dẫn trong cuốn sách trắng về các chương trình cộng đồng.
What does the white book say about education policies in our city?
Cuốn sách trắng nói gì về các chính sách giáo dục ở thành phố chúng ta?
The government released a white book on social welfare reforms last month.
Chính phủ đã phát hành một sách trắng về cải cách phúc lợi xã hội tháng trước.
The white book does not address issues of poverty effectively.
Sách trắng không giải quyết hiệu quả các vấn đề về nghèo đói.
Một cuốn sách tham khảo toàn diện về một chủ đề cụ thể
A comprehensive reference book on a specific subject
The white book on social policies was published in 2022.
Cuốn sách trắng về chính sách xã hội được xuất bản vào năm 2022.
Many students do not read the white book for social studies.
Nhiều sinh viên không đọc cuốn sách trắng cho môn xã hội.
Is the white book on social issues available at the library?
Cuốn sách trắng về các vấn đề xã hội có sẵn tại thư viện không?
The white book on poverty provides detailed statistics and solutions.
Cuốn sách trắng về nghèo đói cung cấp số liệu và giải pháp chi tiết.
Many people do not read the white book on social issues.
Nhiều người không đọc cuốn sách trắng về các vấn đề xã hội.
"Sách trắng" (White Paper) là tài liệu chính thức được phát hành bởi chính phủ hoặc các tổ chức nhằm cung cấp thông tin rõ ràng về một chủ đề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác nhau, sách trắng có thể trình bày các đề xuất, phân tích tình hình, hoặc nghiên cứu chính sách. Khác với "sách đen" (Black Paper) thường được sử dụng để chỉ các tài liệu chỉ trích, sách trắng thường mang tính xây dựng và hướng tới việc đưa ra giải pháp cụ thể.
Khái niệm "white book" (sách trắng) xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "white" có gốc từ tiếng Latinh "albus", có nghĩa là trắng. Sách trắng ban đầu được sử dụng để chỉ các tài liệu chính thức, cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn liên quan đến chính sách hoặc dự án. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi hơn ở nhiều lĩnh vực, thường là để báo cáo ý tưởng, đề xuất hoặc phân tích, phản ánh tính minh bạch và rõ ràng trong thông tin.
Thuật ngữ "white book" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "white book" thường được sử dụng để chỉ một tài liệu chi tiết chứa các chính sách hoặc hướng dẫn cụ thể về một vấn đề nhất định. Trong các tình huống khác, nó có thể refer đến các báo cáo, sách hướng dẫn hoặc tài liệu tham khảo trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp