Bản dịch của từ White space trong tiếng Việt
White space

White space (Noun)
The white space in the poster enhances its overall visual appeal.
Khoảng trắng trên áp phích làm tăng sức hấp dẫn trực quan tổng thể.
The report does not include enough white space for readability.
Báo cáo không có đủ khoảng trắng để dễ đọc.
How does white space affect social media post engagement?
Khoảng trắng ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác của bài đăng trên mạng xã hội?
Ký tự không gian được sử dụng để phân tách các token trong mã nguồn.
In programming, the space character that is used to separate tokens in source code.
Programmers use white space to improve code readability and organization.
Các lập trình viên sử dụng khoảng trắng để cải thiện khả năng đọc mã.
White space does not affect the program's execution or functionality.
Khoảng trắng không ảnh hưởng đến việc thực thi hoặc chức năng của chương trình.
How does white space influence the clarity of social media posts?
Khoảng trắng ảnh hưởng như thế nào đến sự rõ ràng của bài viết trên mạng xã hội?
Các phần của trang không được đánh dấu hoặc không có văn bản hoặc hình ảnh.
In printing and publishing, the portions of a page left unmarked or unstated by text or images.
The white space in the report enhances readability for social issues.
Khoảng trắng trong báo cáo làm tăng khả năng đọc cho các vấn đề xã hội.
There isn't enough white space in the social media post layout.
Không có đủ khoảng trắng trong bố cục bài đăng mạng xã hội.
How does white space affect the design of social campaign materials?
Khoảng trắng ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế tài liệu chiến dịch xã hội?