Bản dịch của từ Whooper trong tiếng Việt
Whooper

Whooper (Noun)
The whooper swan is known for its loud trumpeting call.
Thiên nga whooper nổi tiếng với tiếng kêu to.
Not all swans are whoopers with distinctive black and yellow bills.
Không phải tất cả các thiên nga đều là whoopers có mỏ đen và vàng đặc trưng.
Whooper swans, who are the largest, migrate to Greenland.
Thiên nga whooper, là loài lớn nhất, di cư đến Greenland.
Họ từ
Từ "whooper" thường được sử dụng để chỉ một loài chim thuộc họ vịt, có tên khoa học là Cygnus cygnus, được biết đến với tên gọi là thiên nga whooper. Loài chim này chủ yếu sinh sống ở các vùng Bắc Âu và Siberia, nổi bật với tiếng kêu lớn và đặc biệt trong mùa giao phối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này về cách viết, phát âm hay nghĩa; cả hai đều sử dụng "whooper" để chỉ loài chim này.
Từ "whooper" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "hwoppian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hwupon". Từ này thường được dùng để chỉ các loài chim, đặc biệt là tiếng kêu to lớn của chúng. Trong lịch sử, "whooper" đã được sử dụng để chỉ những tiếng kêu vang dội trong tự nhiên, dễ dàng liên kết với hàm nghĩa hiện tại về việc phát ra âm thanh lớn hoặc nổi bật. Thông qua sự phát triển ngữ nghĩa, từ này hiện nay còn được dùng để chỉ các sự vật hay sự việc đặc biệt trong ngữ cảnh khác nhau.
"Whooper" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hành vi của một người, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến miêu tả động vật, đặc biệt là loài chim whooper swan. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức khi người nói muốn chỉ kẻ có tính cách mạnh mẽ hoặc gây ấn tượng. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ này vẫn hạn chế trong ngôn ngữ học thuật và tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp