Bản dịch của từ Wide area trong tiếng Việt

Wide area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide area (Noun)

wˈaɪd ˈɛɹiə
wˈaɪd ˈɛɹiə
01

Một vùng rộng lớn không gian hoặc khu vực.

A broad expanse of space or region.

Ví dụ

The wide area around the community center promotes social interaction among residents.

Khu vực rộng lớn xung quanh trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.

There isn't a wide area for sports activities in our neighborhood.

Không có khu vực rộng lớn cho các hoạt động thể thao trong khu phố của chúng tôi.

Is there a wide area designated for community events in your city?

Có khu vực rộng lớn nào được chỉ định cho các sự kiện cộng đồng trong thành phố của bạn không?

02

Một khu vực đất có kích thước lớn hơn một cách đáng kể so với xung quanh.

A section of land that is significantly larger than its surroundings.

Ví dụ

The wide area around Central Park is popular for social gatherings.

Khu vực rộng lớn xung quanh Central Park rất phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội.

There isn't a wide area for social activities in my neighborhood.

Trong khu phố của tôi không có khu vực rộng lớn cho các hoạt động xã hội.

Is the wide area near the university used for social events?

Khu vực rộng lớn gần trường đại học có được sử dụng cho các sự kiện xã hội không?

03

Một khu vực cụ thể bao phủ một khoảng cách địa lý lớn.

A specific zone that covers a large geographical distance.

Ví dụ

The wide area of Central Park attracts many visitors every year.

Khu vực rộng lớn của Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.

A wide area does not exist in the small town of Greenfield.

Một khu vực rộng lớn không tồn tại ở thị trấn nhỏ Greenfield.

Is the wide area in your city safe for social events?

Khu vực rộng lớn trong thành phố của bạn có an toàn cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wide area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide area

Không có idiom phù hợp