Bản dịch của từ Wide area trong tiếng Việt

Wide area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide area (Noun)

wˈaɪd ˈɛɹiə
wˈaɪd ˈɛɹiə
01

Một vùng rộng lớn không gian hoặc khu vực.

A broad expanse of space or region.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực đất có kích thước lớn hơn một cách đáng kể so với xung quanh.

A section of land that is significantly larger than its surroundings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực cụ thể bao phủ một khoảng cách địa lý lớn.

A specific zone that covers a large geographical distance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wide area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide area

Không có idiom phù hợp