Bản dịch của từ Widespread support trong tiếng Việt

Widespread support

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread support (Noun)

wˈaɪdspɹˈɛd səpˈɔɹt
wˈaɪdspɹˈɛd səpˈɔɹt
01

Tình trạng được hỗ trợ bởi một số lượng lớn người hoặc tổ chức.

The condition of being supported by a large number of people or organizations.

Ví dụ

The campaign received widespread support from local communities in 2023.

Chiến dịch nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng địa phương năm 2023.

There was not widespread support for the new social policy proposed.

Không có sự ủng hộ rộng rãi cho chính sách xã hội mới được đề xuất.

Did the organization gain widespread support for its recent initiative?

Tổ chức có nhận được sự ủng hộ rộng rãi cho sáng kiến gần đây không?

02

Một trạng thái chung của sự chấp thuận hoặc ủng hộ đối với các chính sách, sáng kiến hoặc cá nhân.

A general state of approval or favor for policies, initiatives, or persons.

Ví dụ

Widespread support for the new recycling program was evident in 2023.

Sự ủng hộ rộng rãi cho chương trình tái chế mới rất rõ ràng vào năm 2023.

There was not widespread support for the proposed tax increase last year.

Không có sự ủng hộ rộng rãi cho đề xuất tăng thuế năm ngoái.

Is there widespread support for mental health initiatives in our community?

Có sự ủng hộ rộng rãi cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng ta không?

03

Hành động hỗ trợ hoặc chấp thuận theo cách rộng rãi.

The act of giving assistance or approval in a broad manner.

Ví dụ

The campaign received widespread support from local community leaders and citizens.

Chiến dịch nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ các lãnh đạo cộng đồng.

There wasn't widespread support for the new social policy proposed last year.

Không có sự ủng hộ rộng rãi cho chính sách xã hội mới đề xuất năm ngoái.

Did the new initiative gain widespread support among the youth in Vietnam?

Sáng kiến mới có nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ giới trẻ ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widespread support/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widespread support

Không có idiom phù hợp