Bản dịch của từ Widespread support trong tiếng Việt
Widespread support

Widespread support (Noun)
The campaign received widespread support from local communities in 2023.
Chiến dịch nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng địa phương năm 2023.
There was not widespread support for the new social policy proposed.
Không có sự ủng hộ rộng rãi cho chính sách xã hội mới được đề xuất.
Did the organization gain widespread support for its recent initiative?
Tổ chức có nhận được sự ủng hộ rộng rãi cho sáng kiến gần đây không?
Widespread support for the new recycling program was evident in 2023.
Sự ủng hộ rộng rãi cho chương trình tái chế mới rất rõ ràng vào năm 2023.
There was not widespread support for the proposed tax increase last year.
Không có sự ủng hộ rộng rãi cho đề xuất tăng thuế năm ngoái.
Is there widespread support for mental health initiatives in our community?
Có sự ủng hộ rộng rãi cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng ta không?
The campaign received widespread support from local community leaders and citizens.
Chiến dịch nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ các lãnh đạo cộng đồng.
There wasn't widespread support for the new social policy proposed last year.
Không có sự ủng hộ rộng rãi cho chính sách xã hội mới đề xuất năm ngoái.
Did the new initiative gain widespread support among the youth in Vietnam?
Sáng kiến mới có nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ giới trẻ ở Việt Nam không?
"Support rộng rãi" là cụm từ chỉ sự ủng hộ phổ biến, được nhiều người hoặc nhóm khác nhau chấp nhận và đồng tình. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc cộng đồng để chỉ mức độ chấp nhận cao đối với một chính sách, ý tưởng hoặc phong trào. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt về âm tiết hay cách hiểu, nhưng có thể thay đổi về ngữ cảnh sử dụng hay sự phong phú của các ví dụ minh họa.