Bản dịch của từ Widespread use trong tiếng Việt
Widespread use
Widespread use (Noun)
Widespread use of smartphones is common among teenagers today.
Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh rất phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay.
Widespread use of social media can lead to misinformation.
Việc sử dụng rộng rãi mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.
Is the widespread use of technology affecting social interactions?
Việc sử dụng rộng rãi công nghệ có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Social media has a widespread use among teenagers today.
Mạng xã hội có sự sử dụng rộng rãi trong giới trẻ ngày nay.
The widespread use of smartphones is not always beneficial.
Sự sử dụng rộng rãi của điện thoại thông minh không phải lúc nào cũng có lợi.
Is the widespread use of online shopping changing our social habits?
Sự sử dụng rộng rãi của mua sắm trực tuyến có đang thay đổi thói quen xã hội của chúng ta không?
Hành động sử dụng một cái gì đó một cách rộng rãi hoặc trong nhiều lĩnh vực.
The act of using something extensively or in many areas.
The widespread use of smartphones affects communication among teenagers today.
Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên ngày nay.
Widespread use of social media can lead to misinformation and confusion.
Việc sử dụng rộng rãi mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch và nhầm lẫn.
Is the widespread use of online platforms beneficial for social interactions?
Việc sử dụng rộng rãi các nền tảng trực tuyến có lợi cho các tương tác xã hội không?
Cụm từ "widespread use" chỉ việc sử dụng một cái gì đó một cách rộng rãi trong cộng đồng hoặc trong các lĩnh vực khác nhau. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ, sản phẩm, và dịch vụ, để diễn tả tính phổ biến và sự chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng phụ thuộc vào khu vực địa lý.