Bản dịch của từ Wields trong tiếng Việt
Wields
Verb Noun [U/C]

Wields (Verb)
wˈildz
wˈildz
Wields (Noun)
01
Một sự vung vũ khí.
A brandishing of a weapon.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "wields" là động từ, có nghĩa là cầm nắm, điều khiển hoặc sử dụng một vật gì đó với sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng để chỉ khả năng của một cá nhân trong việc kiểm soát hoặc áp dụng sức mạnh, quyền lực. Ở cả Anh và Mỹ, "wields" có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong văn phong Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn chương, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Furthermore, governments the power to regulate industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Idiom with Wields
Không có idiom phù hợp