Bản dịch của từ Wields trong tiếng Việt

Wields

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wields (Verb)

wˈildz
wˈildz
01

Phát huy (quyền lực hoặc ảnh hưởng)

To exert power or influence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giữ và sử dụng (vũ khí hoặc công cụ)

To hold and use a weapon or tool.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Xử lý hoặc kiểm soát một cái gì đó bằng kỹ năng.

To handle or control something with skill.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Wields (Noun)

01

Một sự vung vũ khí.

A brandishing of a weapon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương tiện để thực hiện quyền lực hoặc ảnh hưởng.

A means of exerting power or influence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wields cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments the power to regulate industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Wields

Không có idiom phù hợp