Bản dịch của từ Willingness to pay trong tiếng Việt

Willingness to pay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willingness to pay (Noun)

wˈɪlɨŋnəs tˈu pˈeɪ
wˈɪlɨŋnəs tˈu pˈeɪ
01

Số tiền tối đa mà người mua sẵn lòng chi cho một hàng hóa hoặc dịch vụ.

The maximum amount that a buyer is willing to spend on a good or service.

Ví dụ

Many people show a high willingness to pay for clean water.

Nhiều người thể hiện sự sẵn lòng chi trả cao cho nước sạch.

Some individuals do not have the willingness to pay for healthcare.

Một số cá nhân không có sự sẵn lòng chi trả cho chăm sóc sức khỏe.

What is your willingness to pay for public transportation improvements?

Sự sẵn lòng chi trả của bạn cho cải thiện giao thông công cộng là gì?

02

Một thước đo giá trị mà người tiêu dùng đặt vào một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A measure of the value that consumers place on a product or service.

Ví dụ

Many people show a willingness to pay for clean water access.

Nhiều người thể hiện sự sẵn lòng chi trả cho việc tiếp cận nước sạch.

Not everyone has a willingness to pay for social services.

Không phải ai cũng có sự sẵn lòng chi trả cho dịch vụ xã hội.

What is the willingness to pay for better public transportation?

Sự sẵn lòng chi trả cho giao thông công cộng tốt hơn là gì?

03

Một khái niệm kinh tế được sử dụng để đánh giá nhu cầu cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

An economic concept used to assess the demand for a product or service.

Ví dụ

People's willingness to pay for clean water increased after the drought.

Sự sẵn lòng chi trả của người dân cho nước sạch tăng lên sau hạn hán.

Many do not have the willingness to pay for expensive healthcare.

Nhiều người không có sự sẵn lòng chi trả cho chăm sóc sức khỏe đắt tiền.

What factors influence people's willingness to pay for public transport?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sẵn lòng chi trả của người dân cho giao thông công cộng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Willingness to pay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Willingness to pay

Không có idiom phù hợp