Bản dịch của từ Willingness to pay trong tiếng Việt
Willingness to pay

Willingness to pay (Noun)
Many people show a high willingness to pay for clean water.
Nhiều người thể hiện sự sẵn lòng chi trả cao cho nước sạch.
Some individuals do not have the willingness to pay for healthcare.
Một số cá nhân không có sự sẵn lòng chi trả cho chăm sóc sức khỏe.
What is your willingness to pay for public transportation improvements?
Sự sẵn lòng chi trả của bạn cho cải thiện giao thông công cộng là gì?
Many people show a willingness to pay for clean water access.
Nhiều người thể hiện sự sẵn lòng chi trả cho việc tiếp cận nước sạch.
Not everyone has a willingness to pay for social services.
Không phải ai cũng có sự sẵn lòng chi trả cho dịch vụ xã hội.
What is the willingness to pay for better public transportation?
Sự sẵn lòng chi trả cho giao thông công cộng tốt hơn là gì?
People's willingness to pay for clean water increased after the drought.
Sự sẵn lòng chi trả của người dân cho nước sạch tăng lên sau hạn hán.
Many do not have the willingness to pay for expensive healthcare.
Nhiều người không có sự sẵn lòng chi trả cho chăm sóc sức khỏe đắt tiền.
What factors influence people's willingness to pay for public transport?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sẵn lòng chi trả của người dân cho giao thông công cộng?