Bản dịch của từ Wiper trong tiếng Việt
Wiper

Wiper (Noun)
Một vật nào đó, chẳng hạn như cần gạt nước kính chắn gió, được thiết kế để lau.
Something such as a windscreen wiper that is designed for wiping.
The wiper on the bus kept the windshield clean during the rain.
Cái cần gạt trên xe buýt giữ kính chắn sạch khi mưa.
She replaced the worn-out wiper on her car for better visibility.
Cô ấy thay cái cần gạt cũ trên xe hơi để nhìn rõ hơn.
The mechanic fixed the faulty wiper on the vehicle yesterday.
Thợ sửa chữa đã sửa cái cần gạt bị hỏng trên xe hôm qua.
The new recruit started as a wiper on the ship.
Người mới vào nghề bắt đầu làm công nhân lau máy trên tàu.
The wiper ensures the engine room is always spotless.
Người lau máy đảm bảo phòng máy luôn sạch sẽ.
Being a wiper requires attention to detail and hard work.
Việc làm công nhân lau máy đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và làm việc chăm chỉ.
Ai đó lau.
Someone who wipes.
The wiper cleaned the table before the guests arrived.
Người lau đã dọn dẹp bàn trước khi khách đến.
She is not a wiper, but she helps with household chores.
Cô ấy không phải là người lau, nhưng cô ấy giúp việc nhà.
Is John the wiper in his family or does he cook?
John có phải là người lau trong gia đình hay anh ấy nấu ăn?
The wiper cleaned the window before the IELTS speaking test.
Người lau đã làm sạch cửa sổ trước bài thi nói IELTS.
She is not a wiper, but a listener during the writing exam.
Cô ấy không phải là người lau, mà là người nghe trong kỳ thi viết.
Kết hợp từ của Wiper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Windshield wiper Cần gạt nước kính | The windshield wiper helps to clear rain from the car window. Cần gạt gió giúp làm sạch mưa trên kính xe hơi. |
Rear wiper Cần gạt sau | Does your car have a rear wiper for better visibility? Xe của bạn có cần cẩu sau để nhìn rõ hơn không? |
Windscreen wiper Cần gạt nước kính | The windscreen wiper keeps the car windshield clean during rain. Cần gạt nước giữ kính xe sạch trong mưa. |
Họ từ
Từ "wiper" có nghĩa là một thiết bị được sử dụng để lau hay xóa bề mặt, phổ biến nhất là trong ngành công nghiệp ô tô, nơi nó thường chỉ các cần gạt nước trên kính chắn gió. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng cả "windshield wiper". Dù ngữ nghĩa tương tự, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và từ ngữ hỗ trợ đi kèm trong các câu.
Từ "wiper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wipen", nghĩa là "lau chùi" hoặc "quét dọn", được hình thành từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ “wīpan”, có cùng nghĩa. Nguyên gốc Latinh của từ này có thể truy về "vibrare", nghĩa là "lay động" hoặc "vung tay". Trong bối cảnh hiện đại, "wiper" thường chỉ các thiết bị như cần gạt nước trên ô tô, thể hiện chức năng lau chùi hoặc làm sạch bề mặt kính, từ đó gắn liền với ý nghĩa về sự sạch sẽ và tầm nhìn rõ ràng.
Từ "wiper" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, có liên quan đến các chủ đề về công nghệ và giao thông. Trong các ngữ cảnh khác, "wiper" thường được sử dụng để chỉ thiết bị làm sạch kính chắn gió trên ô tô, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bảo trì và an toàn giao thông. Sự phổ biến của từ này cũng phản ánh nhu cầu hiểu biết về các yếu tố kỹ thuật trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp