Bản dịch của từ Wiper trong tiếng Việt

Wiper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiper (Noun)

wˈɑɪpɚ
wˈɑɪpəɹ
01

Một vật nào đó, chẳng hạn như cần gạt nước kính chắn gió, được thiết kế để lau.

Something such as a windscreen wiper that is designed for wiping.

Ví dụ

The wiper on the bus kept the windshield clean during the rain.

Cái cần gạt trên xe buýt giữ kính chắn sạch khi mưa.

She replaced the worn-out wiper on her car for better visibility.

Cô ấy thay cái cần gạt cũ trên xe hơi để nhìn rõ hơn.

The mechanic fixed the faulty wiper on the vehicle yesterday.

Thợ sửa chữa đã sửa cái cần gạt bị hỏng trên xe hôm qua.

02

(hàng hải) vai trò cấp dưới trong phòng máy của tàu thủy, người lau chùi máy móc và nói chung là giữ cho nó sạch sẽ.

Nautical a junior role in the engine room of a ship someone who wipes down machinery and generally keeps it clean.

Ví dụ

The new recruit started as a wiper on the ship.

Người mới vào nghề bắt đầu làm công nhân lau máy trên tàu.

The wiper ensures the engine room is always spotless.

Người lau máy đảm bảo phòng máy luôn sạch sẽ.

Being a wiper requires attention to detail and hard work.

Việc làm công nhân lau máy đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và làm việc chăm chỉ.

03

Ai đó lau.

Someone who wipes.

Ví dụ

The wiper cleaned the table before the guests arrived.

Người lau đã dọn dẹp bàn trước khi khách đến.

She is not a wiper, but she helps with household chores.

Cô ấy không phải là người lau, nhưng cô ấy giúp việc nhà.

Is John the wiper in his family or does he cook?

John có phải là người lau trong gia đình hay anh ấy nấu ăn?

The wiper cleaned the window before the IELTS speaking test.

Người lau đã làm sạch cửa sổ trước bài thi nói IELTS.

She is not a wiper, but a listener during the writing exam.

Cô ấy không phải là người lau, mà là người nghe trong kỳ thi viết.

Kết hợp từ của Wiper (Noun)

CollocationVí dụ

Windshield wiper

Cần gạt nước kính

The windshield wiper helps to clear rain from the car window.

Cần gạt gió giúp làm sạch mưa trên kính xe hơi.

Rear wiper

Cần gạt sau

Does your car have a rear wiper for better visibility?

Xe của bạn có cần cẩu sau để nhìn rõ hơn không?

Windscreen wiper

Cần gạt nước kính

The windscreen wiper keeps the car windshield clean during rain.

Cần gạt nước giữ kính xe sạch trong mưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiper

Không có idiom phù hợp