Bản dịch của từ Wish-fulfillment fantasy trong tiếng Việt
Wish-fulfillment fantasy

Wish-fulfillment fantasy (Noun)
Many people have a wish-fulfillment fantasy about winning the lottery.
Nhiều người có một ước mơ về việc trúng xổ số.
Her wish-fulfillment fantasy does not reflect her real social life.
Ước mơ của cô ấy không phản ánh cuộc sống xã hội thực tế.
Do you believe in wish-fulfillment fantasy for social success?
Bạn có tin vào ước mơ về thành công xã hội không?
Wish-fulfillment fantasy (Phrase)
Một loại tưởng tượng trong đó tất cả mong muốn của một người đều được thực hiện, thường được sử dụng để mô tả những tình huống phi thực tế hoặc lý tưởng hóa.
A type of fantasy in which all of ones wishes are fulfilled often used to describe unrealistic or idealized situations.
Many movies create a wish-fulfillment fantasy for their audiences.
Nhiều bộ phim tạo ra một fantasy thỏa mãn ước mơ cho khán giả.
Not all social media reflects a wish-fulfillment fantasy.
Không phải tất cả mạng xã hội đều phản ánh một fantasy thỏa mãn ước mơ.
Is reality TV a wish-fulfillment fantasy for viewers?
Liệu reality show có phải là fantasy thỏa mãn ước mơ cho khán giả không?
Khái niệm "wish-fulfillment fantasy" đề cập đến những tình huống tưởng tượng trong đó các mong ước và khao khát của nhân vật hoặc người tham gia được thực hiện, nhằm thoả mãn nhu cầu tâm lý. Thuật ngữ này thường liên quan đến văn học và tâm lý học, chỉ ra rằng những ước muốn chưa đạt được trong thực tế có thể được trải nghiệm qua các hình thức nghệ thuật. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, tuy có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ điệu.
Thuật ngữ "wish-fulfillment fantasy" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "wish" (mong ước) và "fulfillment" (thỏa mãn), với "fantasy" (ảo tưởng) được thêm vào để chỉ một trạng thái tưởng tượng. "Wish" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wizzan", có nghĩa là mong muốn hoặc khao khát, trong khi "fulfillment" đến từ "fulfill" với gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fullian". Sự phát triển của thuật ngữ này liên quan đến việc con người sử dụng tưởng tượng để thực hiện các ước mơ, thể hiện rõ ràng trong văn học và tâm lý học.
Khái niệm "wish-fulfillment fantasy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tâm lý học và văn học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường gặp trong phân tích văn chương, mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc trò chơi điện tử mà nhân vật sở hữu những ước mơ, khát vọng không thể đạt được trong thực tế. Thông qua đó, nó phản ánh nhữn g mong muốn và động lực bên trong của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp