Bản dịch của từ Women's trong tiếng Việt

Women's

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Women's (Noun)

wˈɪmənz
wˈɪmənz
01

Trường hợp sở hữu của phụ nữ: thuộc về một số hoặc tất cả con người nữ.

Possessive case of women belonging to some or all female humans.

Ví dụ

Women's rights are vital for a fair society in 2023.

Quyền của phụ nữ rất quan trọng cho một xã hội công bằng vào năm 2023.

Women's achievements are often overlooked in many cultures.

Những thành tựu của phụ nữ thường bị bỏ qua ở nhiều nền văn hóa.

Are women's contributions recognized in your community's events?

Đóng góp của phụ nữ có được công nhận trong các sự kiện của cộng đồng bạn không?

02

Dấu chấm lửng của phòng phụ nữ: nhà vệ sinh dành cho phụ nữ sử dụng.

Ellipsis of womens room a lavatory intended for use by women.

Ví dụ

The women's restroom was crowded during the conference last week.

Nhà vệ sinh nữ đông đúc trong hội nghị tuần trước.

There isn't a women's restroom on this floor of the building.

Không có nhà vệ sinh nữ ở tầng này của tòa nhà.

Is the women's restroom located near the main entrance?

Nhà vệ sinh nữ có nằm gần lối vào chính không?

03

Dấu chấm lửng của khu vực phụ nữ: khu vực bán quần áo dành cho phụ nữ trưởng thành trong một cửa hàng bách hóa.

Ellipsis of womens department an area selling clothing for adult females in a department store.

Ví dụ

The women's section has beautiful dresses for the upcoming wedding season.

Khu vực của phụ nữ có những chiếc váy đẹp cho mùa cưới sắp tới.

There aren't many sales in the women's department this month.

Không có nhiều chương trình giảm giá trong khu vực phụ nữ tháng này.

Is the women's section open during the holiday sales event?

Khu vực của phụ nữ có mở cửa trong sự kiện giảm giá ngày lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/women's/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] First, it creates gender equality in society and increases the rate of s sports participation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, why s sports shows do not receive enough coverage in this day and age results from the aforementioned reasons, and I truly believe that it is necessary to ensure equal coverage of s sports [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] These days, there is a significant difference between men and s sports coverage on television channels [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] I believe that s sports should get just as much coverage as men's, and will outline my reasons in the following essay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Women's

Không có idiom phù hợp