Bản dịch của từ Women's trong tiếng Việt
Women's

Women's (Noun)
Trường hợp sở hữu của phụ nữ: thuộc về một số hoặc tất cả con người nữ.
Possessive case of women belonging to some or all female humans.
Women's rights are vital for a fair society in 2023.
Quyền của phụ nữ rất quan trọng cho một xã hội công bằng vào năm 2023.
Women's achievements are often overlooked in many cultures.
Những thành tựu của phụ nữ thường bị bỏ qua ở nhiều nền văn hóa.
Are women's contributions recognized in your community's events?
Đóng góp của phụ nữ có được công nhận trong các sự kiện của cộng đồng bạn không?
The women's restroom was crowded during the conference last week.
Nhà vệ sinh nữ đông đúc trong hội nghị tuần trước.
There isn't a women's restroom on this floor of the building.
Không có nhà vệ sinh nữ ở tầng này của tòa nhà.
Is the women's restroom located near the main entrance?
Nhà vệ sinh nữ có nằm gần lối vào chính không?
Dấu chấm lửng của khu vực phụ nữ: khu vực bán quần áo dành cho phụ nữ trưởng thành trong một cửa hàng bách hóa.
Ellipsis of womens department an area selling clothing for adult females in a department store.
The women's section has beautiful dresses for the upcoming wedding season.
Khu vực của phụ nữ có những chiếc váy đẹp cho mùa cưới sắp tới.
There aren't many sales in the women's department this month.
Không có nhiều chương trình giảm giá trong khu vực phụ nữ tháng này.
Is the women's section open during the holiday sales event?
Khu vực của phụ nữ có mở cửa trong sự kiện giảm giá ngày lễ không?
Từ "women's" là dạng sở hữu của danh từ "woman", biểu thị sự thuộc về hoặc liên quan đến phụ nữ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc vấn đề liên quan đến phụ nữ, ví dụ như "women's rights" (quyền phụ nữ) hoặc "women's fashion" (thời trang phụ nữ). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "women's" xuất phát từ nguyên tố "woman", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wīfmann", trong đó "wīf" có nghĩa là phụ nữ và "mann" nghĩa là người. Tiếng Latin cũng thể hiện sự phân biệt giới qua từ "femina", chỉ phụ nữ. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò xã hội và văn hóa của phụ nữ qua các thời kỳ, từ những rào cản truyền thống đến sự công nhận ngày càng cao trong xã hội hiện đại.
Từ "women's" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về quyền phụ nữ và bình đẳng giới. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay văn hóa liên quan đến phụ nữ. Ngoài ra, "women's" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo cáo, và các bài viết về sức khỏe, quyền lợi và giáo dục cho phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



