Bản dịch của từ Work hard trong tiếng Việt
Work hard

Work hard (Idiom)
She always works hard to improve her English skills for IELTS.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh cho IELTS.
He doesn't work hard enough to reach the required band score.
Anh ấy không làm việc chăm chỉ đủ để đạt được điểm số yêu cầu.
Do you believe working hard is the key to success in IELTS?
Bạn có tin rằng làm việc chăm chỉ là chìa khóa thành công trong IELTS không?
She always works hard to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
Not working hard in IELTS preparation can lead to disappointing results.
Không làm việc chăm chỉ trong việc chuẩn bị cho IELTS có thể dẫn đến kết quả thất vọng.
Siêng năng phấn đấu hướng tới mục tiêu.
To strive diligently towards a goal.
She always works hard to achieve high scores in IELTS.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để đạt điểm cao trong IELTS.
It's not easy to succeed in IELTS without working hard.
Không dễ dàng để thành công trong IELTS nếu không làm việc chăm chỉ.
Do you believe that working hard is essential for IELTS success?
Bạn có tin rằng làm việc chăm chỉ là cần thiết để thành công trong IELTS không?
She always works hard to achieve her dreams.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ của mình.
Not working hard can hinder your progress in life.
Không làm việc chăm chỉ có thể ngăn trở tiến bộ trong cuộc sống.
Cố gắng hết sức mình trong một nhiệm vụ.
To exert oneself vigorously in a task.
She always works hard to achieve her goals in life.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
Not working hard may lead to unsatisfactory results in IELTS writing.
Không làm việc chăm chỉ có thể dẫn đến kết quả không hài lòng trong viết IELTS.
Do you think working hard is essential for success in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng làm việc chăm chỉ là cần thiết để thành công trong IELTS không?
She always works hard to achieve her goals in life.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu trong cuộc sống của mình.
It's not easy to succeed if you don't work hard consistently.
Không dễ dàng để thành công nếu bạn không làm việc chăm chỉ một cách liên tục.
Cụm từ "work hard" thường được hiểu là nỗ lực chăm chỉ để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "work hard" có thể mang ý nghĩa tích cực hơn trong bối cảnh khuyến khích sự cống hiến, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh tính cần cù một cách thực dụng hơn.
Cụm từ "work hard" bao gồm hai thành phần: "work" và "hard". Từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *wurkanan. Trong khi đó, từ "hard" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heard", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *harduz. Cụm từ này thể hiện sự nỗ lực và kiên trì trong lao động, phản ánh giá trị văn hóa về sự cống hiến và làm việc chăm chỉ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "work hard" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thể hiện nỗ lực, kiên trì và sự cống hiến trong việc đạt được mục tiêu. Ngoài ra, "work hard" thường được sử dụng trong môi trường làm việc, nơi việc cố gắng nâng cao hiệu suất cá nhân là điều tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



