Bản dịch của từ Work out trong tiếng Việt
Work out

Work out (Verb)
(ngoại động từ, nội động từ) dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem công việc, ra ngoài.
(transitive, intransitive) used other than figuratively or idiomatically: see work, out.
Let's work out together at the gym after work.
Hãy cùng nhau tập thể dục tại phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
She works out regularly to stay fit and healthy.
Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ dáng và khỏe mạnh.
They work out their differences through open communication.
Họ tìm ra sự khác biệt của mình thông qua giao tiếp cởi mở.
(ngoại động) phát triển hoặc nghĩ ra một cách chi tiết; để giải thích.
(transitive) to develop or devise in detail; to elaborate.
She worked out a plan for the charity event.
Cô ấy đã lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
The team worked out the logistics for the fundraiser.
Nhóm đã lo công việc hậu cần cho buổi gây quỹ.
They need to work out the schedule for the volunteer program.
Họ cần lên lịch trình cho chương trình tình nguyện.
(ngoại động) mang lại hoặc gây ra điều gì đó bằng công việc hoặc nỗ lực.
(transitive) to bring about or cause to happen by work or effort.
Sarah worked out a solution to the community issue.
Sarah đã tìm ra giải pháp cho vấn đề cộng đồng.
The team worked out a plan for the charity event.
Nhóm đã lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
They worked out a compromise in the neighborhood dispute.
Họ đã tìm ra một thỏa hiệp trong tranh chấp hàng xóm.
Cụm động từ "work out" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, chủ yếu là "giải quyết" hoặc "thực hiện" một kế hoạch, bài tập thể dục để cải thiện sức khoẻ. Trong tiếng Anh Anh, "work out" thường chỉ việc luyện tập thể dục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả việc giải quyết vấn đề. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng nghĩa chung vẫn tương đồng.
Từ "work out" có nguồn gốc từ động từ "work", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nghĩa là "tạo ra, thực hiện". "Out" trong cụm từ này đến từ tiếng Anh cổ "ūtan", nghĩa là "ra ngoài". Kết hợp lại, "work out" không chỉ đề cập đến những hoạt động thể chất, mà còn mang nghĩa giải quyết vấn đề hoặc tìm ra giải pháp. Từng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, hôm nay từ này đã phát triển để chỉ quá trình đạt được thành công qua những nỗ lực phấn đấu.
Cụm từ "work out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh miêu tả quy trình hoặc giải pháp cho vấn đề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "work out" thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết vấn đề hay đạt được kết quả thông qua nỗ lực, chẳng hạn như trong thể thao, tài chính hay các tình huống thường nhật trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



