Bản dịch của từ World wide web trong tiếng Việt

World wide web

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World wide web (Idiom)

01

Một thuật ngữ phổ biến được sử dụng cho internet và các công nghệ liên quan.

A common term used for the internet and the associated technologies.

Ví dụ

The world wide web connects millions of people globally every day.

World wide web kết nối hàng triệu người trên toàn cầu mỗi ngày.

The world wide web does not always provide accurate information.

World wide web không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác.

How has the world wide web changed social interactions?

World wide web đã thay đổi cách tương tác xã hội như thế nào?

02

Toàn bộ dữ liệu và tài nguyên trực tuyến có sẵn.

The entirety of the online data and resources available.

Ví dụ

The world wide web connects people globally through various social media platforms.

Mạng toàn cầu kết nối mọi người trên toàn thế giới qua các nền tảng mạng xã hội.

The world wide web does not always provide accurate information for social issues.

Mạng toàn cầu không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.

How has the world wide web changed social interactions in recent years?

Mạng toàn cầu đã thay đổi cách tương tác xã hội trong những năm gần đây như thế nào?

03

Một hệ thống các tài liệu siêu văn bản được liên kết với nhau được truy cập qua internet.

A system of interlinked hypertext documents accessed via the internet.

Ví dụ

The world wide web connects people globally through social media platforms.

World wide web kết nối mọi người trên toàn cầu qua mạng xã hội.

The world wide web does not limit communication to just local friends.

World wide web không giới hạn giao tiếp chỉ với bạn bè địa phương.

How has the world wide web changed social interactions today?

World wide web đã thay đổi cách tương tác xã hội ngày nay như thế nào?

04

Một môi trường trong đó nhiều thông tin khác nhau có thể được chia sẻ và truy cập trên toàn cầu.

An environment in which various information can be shared and accessed globally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Hệ thống các trang web được kết nối với nhau có thể truy cập qua internet.

The interconnected system of web pages that can be accessed via the internet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một thuật ngữ chỉ toàn bộ thế giới ảo của thông tin và tài nguyên trực tuyến.

A term that refers to the entire virtual realm of online information and resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/world wide web/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with World wide web

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.