Bản dịch của từ Would not be seen dead trong tiếng Việt
Would not be seen dead

Would not be seen dead (Idiom)
I would not be seen dead at that boring party.
Tôi sẽ không xuất hiện ở bữa tiệc nhàm chán đó.
She would not be seen dead wearing those outdated clothes.
Cô ấy sẽ không xuất hiện với bộ quần áo lỗi thời đó.
Would you be seen dead in a clown costume?
Bạn có muốn xuất hiện trong bộ trang phục hề không?
I would not be seen dead at that boring social event.
Tôi sẽ không muốn xuất hiện ở sự kiện xã hội nhàm chán đó.
She would not be seen dead wearing those outdated clothes.
Cô ấy sẽ không muốn xuất hiện trong bộ quần áo lỗi thời đó.
Would you be seen dead at a party with no friends?
Bạn có muốn xuất hiện tại bữa tiệc không có bạn bè không?
Để chỉ ra rằng điều gì đó hoàn toàn không thể chấp nhận với người nói.
To indicate that something is wholly unacceptable to the speaker.
I would not be seen dead at that party next week.
Tôi sẽ không muốn đến bữa tiệc đó vào tuần tới.
She would not be seen dead wearing those outdated clothes.
Cô ấy sẽ không muốn mặc những bộ quần áo lỗi thời đó.
Would you be seen dead in that ridiculous outfit?
Bạn có muốn mặc bộ trang phục buồn cười đó không?
Cụm từ "would not be seen dead" là một diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là một người sẽ không bao giờ làm hoặc tham gia vào điều gì đó mà họ xem là xấu hổ hoặc không thích. Phiên bản này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong văn nói và viết để diễn tả sự chối bỏ mạnh mẽ đối với một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.