Bản dịch của từ Wraparound loan trong tiếng Việt

Wraparound loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wraparound loan (Noun)

ɹˈæpɚˌaʊnd lˈoʊn
ɹˈæpɚˌaʊnd lˈoʊn
01

Một loại khoản vay bao quanh một khoản thế chấp hiện có để cung cấp tài chính bổ sung.

A type of loan that wraps around an existing mortgage to offer additional financing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận tài chính mà trong đó một khoản vay mới được lấy ra, bao gồm số dư của một khoản vay hiện có.

A financing arrangement where a new loan is taken out, which includes the balance of an existing loan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong các giao dịch bất động sản để tạo thuận lợi cho việc bán một tài sản dưới hình thức thế chấp.

A method used in real estate transactions to facilitate the sale of a property under a mortgage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wraparound loan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wraparound loan

Không có idiom phù hợp