Bản dịch của từ Wright trong tiếng Việt

Wright

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wright (Noun)

ɹˈɑɪt
ɹˈɑɪt
01

Người chế tạo hoặc người xây dựng.

A maker or builder.

Ví dụ

The wright crafted a beautiful wooden table for the family.

Ông Wright đã chế tác một chiếc bàn gỗ tuyệt đẹp cho gia đình.

The wright constructed the new community center in town.

Ông đã xây dựng trung tâm cộng đồng mới trong thị trấn.

The talented wright built custom furniture for the local residents.

Ông Wright tài năng đã chế tạo đồ nội thất theo yêu cầu riêng cho cư dân địa phương.

02

Orville (1871–1948) và wilbur (1867–1912), những nhà tiên phong về hàng không mỹ. năm 1903, anh em nhà wright là những người đầu tiên thực hiện các chuyến bay có điều khiển và duy trì bằng động cơ trong thời gian ngắn trên một chiếc máy bay do họ tự thiết kế và chế tạo. họ cũng là những người đầu tiên chế tạo và lái máy bay chạy bằng động cơ hoàn toàn thực tế (1905) và máy bay chở khách (1908).

Orville (1871–1948) and wilbur (1867–1912), american aviation pioneers. in 1903 the wright brothers were the first to make brief powered sustained and controlled flights in an aeroplane, which they had designed and built themselves. they were also the first to make and fly a fully practical powered aeroplane (1905) and a passenger-carrying aeroplane (1908).

Ví dụ

The Wright brothers revolutionized aviation with their innovative designs.

Anh em nhà Wright đã cách mạng hóa ngành hàng không bằng những thiết kế sáng tạo của họ.

The Wrights' successful flights marked a turning point in history.

Các chuyến bay thành công của anh em nhà Wright đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử.

Orville and Wilbur Wright's contributions to aviation are widely recognized.

Những đóng góp của Orville và Wilbur Wright cho ngành hàng không được công nhận rộng rãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wright/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wright

Không có idiom phù hợp