Bản dịch của từ Writ of attachment trong tiếng Việt

Writ of attachment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writ of attachment (Noun)

ɹˈɪt ˈʌv ətˈætʃmənt
ɹˈɪt ˈʌv ətˈætʃmənt
01

Một lệnh của tòa án cho phép tịch thu tài sản của một người để thanh toán một phán quyết hay món nợ.

A court order allowing for the seizure of a person's property to satisfy a judgment or debt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý do tòa án phát hành để buộc giữ tài sản của con nợ.

A legal document issued by a court to compel the custody of a debtor’s property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại lệnh cụ thể được sử dụng trong các vụ kiện dân sự để hỗ trợ thu hồi một phán quyết.

A specific type of writ used in civil cases to aid in the collection of a judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Writ of attachment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Writ of attachment

Không có idiom phù hợp