Bản dịch của từ Yawn trong tiếng Việt

Yawn

Noun [U/C]Verb

Yawn (Noun)

jˈɔn
jɑn
01

Là phản xạ há miệng rộng và hít sâu do mệt mỏi, chán nản.

A reflex act of opening one's mouth wide and inhaling deeply due to tiredness or boredom.

Ví dụ

Her yawn was contagious, spreading through the room during the meeting.

Cách mở miệng của cô ấy lây lan, lan rộng trong phòng họp.

The speaker's yawn interrupted the flow of the conversation at the party.

Cách mở miệng của người nói đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.

Kết hợp từ của Yawn (Noun)

CollocationVí dụ

Collective yawn

Hừng hực chán chường

The meeting ended with a collective yawn from the attendees.

Cuộc họp kết thúc với sự thở dài tập thể từ những người tham dự.

Huge yawn

Ngáp to

Her presentation was met with a huge yawn from the audience.

Bài thuyết trình của cô ấy đã gây ra một cử chỉ ngáp lớn từ khán giả.

Big yawn

Sự ngáp lớn

The meeting was a big yawn, everyone seemed bored.

Cuộc họp nhàm chán, mọi người đều trông như chán chường.

Noisy yawn

Cắn tai ồn ào

The children's noisy yawn interrupted the quiet conversation.

Tiếng ngáp ồn ào của trẻ em làm gián đoạn cuộc trò chuyện yên tĩnh.

Stifled yawn

Nhức nhối

She stifled a yawn during the boring lecture.

Cô ấy nén một cử chỉ ngáp trong bài giảng nhạt nhẽo.

Yawn (Verb)

jˈɔn
jɑn
01

Vô tình há to miệng và hít một hơi thật sâu do mệt mỏi hoặc buồn chán.

Involuntarily open one's mouth wide and inhale deeply due to tiredness or boredom.

Ví dụ

She yawned loudly during the boring lecture.

Cô ấy ngáp to khi buổi bài giảng nhạt nhẽo.

The baby yawned after a long day of playing.

Em bé ngáp sau một ngày dài chơi.

02

Hãy rộng mở.

Be wide open.

Ví dụ

After a long day, she couldn't help but yawn repeatedly.

Sau một ngày dài, cô ấy không thể không ngáp liên tục.

During the boring lecture, the students began to yawn loudly.

Trong bài giảng nhạt nhẽo, các sinh viên bắt đầu ngáp to.

Kết hợp từ của Yawn (Verb)

CollocationVí dụ

Can't stop yawning

Không thể ngừng ngáp

She can't stop yawning during the boring lecture.

Cô ấy không thể ngừng ngáp trong bài giảng nhạt nhẽo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yawn

Không có idiom phù hợp