Bản dịch của từ Yawn trong tiếng Việt
Yawn
Yawn (Noun)
Her yawn was contagious, spreading through the room during the meeting.
Cách mở miệng của cô ấy lây lan, lan rộng trong phòng họp.
The speaker's yawn interrupted the flow of the conversation at the party.
Cách mở miệng của người nói đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Yawn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collective yawn Hừng hực chán chường | The meeting ended with a collective yawn from the attendees. Cuộc họp kết thúc với sự thở dài tập thể từ những người tham dự. |
Huge yawn Ngáp to | Her presentation was met with a huge yawn from the audience. Bài thuyết trình của cô ấy đã gây ra một cử chỉ ngáp lớn từ khán giả. |
Big yawn Sự ngáp lớn | The meeting was a big yawn, everyone seemed bored. Cuộc họp nhàm chán, mọi người đều trông như chán chường. |
Noisy yawn Cắn tai ồn ào | The children's noisy yawn interrupted the quiet conversation. Tiếng ngáp ồn ào của trẻ em làm gián đoạn cuộc trò chuyện yên tĩnh. |
Stifled yawn Nhức nhối | She stifled a yawn during the boring lecture. Cô ấy nén một cử chỉ ngáp trong bài giảng nhạt nhẽo. |
Yawn (Verb)
She yawned loudly during the boring lecture.
Cô ấy ngáp to khi buổi bài giảng nhạt nhẽo.
The baby yawned after a long day of playing.
Em bé ngáp sau một ngày dài chơi.
Kết hợp từ của Yawn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can't stop yawning Không thể ngừng ngáp | She can't stop yawning during the boring lecture. Cô ấy không thể ngừng ngáp trong bài giảng nhạt nhẽo. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp