Bản dịch của từ Yellow card trong tiếng Việt
Yellow card

Yellow card (Noun)
(lịch sử) một tấm thẻ được trao cho quân nhân quân đội anh trong the troubles .
Historical a card given to british army personnel during the troubles.
The yellow card was issued to soldiers in Northern Ireland during The Troubles.
Thẻ vàng đã được cấp cho lính ở Bắc Ireland trong Thời kỳ rắc rối.
Many people do not understand the significance of the yellow card.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của thẻ vàng.
What does the yellow card represent in British Army history?
Thẻ vàng đại diện cho điều gì trong lịch sử quân đội Anh?
(lịch sử) một tấm vé vàng.
Historical a yellow ticket.
The referee showed a yellow card to Messi in the 30th minute.
Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Messi ở phút thứ 30.
No player wants to receive a yellow card during the match.
Không cầu thủ nào muốn nhận thẻ vàng trong trận đấu.
Did the player get a yellow card for that foul?
Cầu thủ đó có nhận thẻ vàng vì lỗi đó không?
The yellow card system helps track drug safety in the UK.
Hệ thống thẻ vàng giúp theo dõi an toàn thuốc ở Vương quốc Anh.
Doctors do not always report yellow card concerns promptly.
Các bác sĩ không luôn báo cáo kịp thời các vấn đề thẻ vàng.
What information is collected in the yellow card system?
Thông tin nào được thu thập trong hệ thống thẻ vàng?
Thẻ vàng là một thuật ngữ trong bóng đá, được sử dụng để cảnh cáo cầu thủ vi phạm các quy tắc trong trận đấu. Việc nhận thẻ vàng chủ yếu nhằm mục đích duy trì kỷ luật và trật tự trong trận đấu. Nếu một cầu thủ nhận hai thẻ vàng trong cùng một trận, sẽ bị truất quyền thi đấu. Khái niệm này tồn tại trong cả bóng đá Anh và bóng đá Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh và quy định điều hành.
Thuật ngữ "yellow card" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cardis", có nghĩa là "thẻ" hoặc "mảnh giấy". Từ "yellow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "geolu", mang ý nghĩa là màu vàng. Thuật ngữ này được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, để biểu thị hình phạt nhẹ dành cho cầu thủ vi phạm quy tắc. Màu vàng của thẻ mang ý nghĩa cảnh báo, cho thấy sự nghiêm trọng của hành động vi phạm mà không phải là hình phạt nặng nề như thẻ đỏ.
Cụm từ "yellow card" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, do liên quan đến các môn thể thao, đặc biệt là bóng đá. Trong ngữ cảnh khác, "yellow card" thường được sử dụng để chỉ hình thức cảnh cáo trong thể thao hoặc các tình huống liên quan đến kỷ luật, như trong giáo dục hoặc quản lý. Sự phổ biến của cụm từ này giúp người học nhận diện dễ dàng trong các cuộc thảo luận về thể thao và quy tắc đạo đức.